Business Directory

Business Name in Vietnamese - Tax identification code:
Business Name in English:
TRINHGIA JOINT STOCK COMPANY
Name (abbreviated form):
TRINHGIA JSC
Address in Vietnamese:
Số nhà 1, Ngõ 23, Đường Mê Linh, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Address in English:
House No. 1, Alley 23, Me Linh Street, Khai Quang Ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province, Vietnam
Tax identification code:
2500291495 (14/12/2007)
Long Business Description:
Sản xuất: giấy và bìa, giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa In ấn và các dịch vụ liên quan đến in Sao chép bản ghi các loại Sản xuất , truyền tải và phân phối điện Xây dựng công trình: nhà các loại, điện, công nghiệp, Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, thu gom than bùn Vận tải hành khách, hàng hoá đường bộ bằng ô tô Mua bán xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm của chúng Đại lý , môi giới hàng hoá Mua bán: thiết bị và linh kiện điện tử viễn thông, máy vi tính , thiết bị ngoại vi và phần mềm Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm nhập khẩu hàng hoá mà công ty kinh doanh, cho thuê ô tô (ngắn hạn)
Business license No.:
2500291495 (14/12/2007)
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese - Tax identification code:
Business Name in English:
TAXI PLUS TRADITIONAL JOINT STOCK COMPANY
Name (abbreviated form):
TAXI PLUS TRADI,JSC
Address in Vietnamese:
Nhà số 7 ngõ 46 phố Quan Nhân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Address in English:
House No. 7, Alley 46, Quan Nhan Street, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Hanoi
Tax identification code:
0105814895 - Ngày bắt đầu thành lập: 08/03/2012
Long Business Description:
7310 (Chính)
Quảng cáo
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
(trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra);
5914
Hoạt động chiếu phim
1811
In ấn
1812
Dịch vụ liên quan đến in
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất;
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
7710
Cho thuê xe có động cơ
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(không bao gồm kinh doanh bất động sản)
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác.
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn hóa chất khác chưa được phân vào đâu
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4632
Bán buôn thực phẩm
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
3091
Sản xuất mô tô, xe máy
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
4774
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
4101
Xây dựng nhà để ở
4633
Bán buôn đồ uống
4102
Xây dựng nhà không để ở
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4742
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
4764
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ các loại đồ chơi có hại cho sự giáo dục, phát triển nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự, an toàn xã hội)
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý, môi giới (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài)
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
2910
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
6190
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: - Đại lý dịch vụ viễn thông;
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh;
Business license No.:
0105814895 - Ngày bắt đầu thành lập: 08/03/2012
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese - Tax identification code:
Business Name in English:
Vinteg Joint Stock Company
Name (abbreviated form):
VINTEG.,JSC
Address in Vietnamese:
Số 14, liền kề 12, Khu đô thị Văn Khê - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội
Address in English:
14, Ajacient housing No. 12, Van Khe Urban Area, La Khe Ward, Ha Dong District, Hanoi City
Tax identification code:
0108070595 - Incorporation date: 22/11/2017
Long Business Description:
Các loại hình dịch vụ của Vinteg trong lĩnh vực này là:

Tư vấn đầu tư
Lập hồ sơ quy hoạch hoặc bổ sung quy hoạch phát triển điện mặt trời, điện rác…
Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi, thiết kế cơ sở, thiết kế kỹ thuật, thiết kế chi tiết, lập dự toán, tổng mức đầu tư;
Lập các báo cáo: đấu nối lưới điện, đấu nối SCADA, đo đếm điện năng, bảo vệ rơ le, PCCC…
Tư vấn thẩm tra dự án.
Tư vấn quản lý dự án
Tư vấn giám sát thi công xây dựng
Cung cấp giải pháp kỹ thuật toàn diện
Cung cấp vật tư, thiết bị (PV, inverter)
Thi công lắp đặt điện mặt trời
Vinteg có đủ năng lực thực hiện toàn bộ chu trình tư vấn, thiết kế, khảo sát, thi công, lắp đặt, giám sát các công trình điện và điện công nghiệp, cụ thể công việc:

– Lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế-kỹ thuật;

– Thiết kế xây dựng công trình;

– Thẩm tra báo cáo qui hoạch, báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, thiết kế cơ sở, thiết kế kỹ thuật, tổng mức đầu tư, tổng dự toán xây dựng công trình;

– Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu;

– Tư vấn giám sát kỹ thuật xây lắp (TVGS);

– Các công việc tư vấn đầu tư xây dựng khác.
Song song với lĩnh vực tư vấn, thi công công trình, Vinteg còn cung cấp các thiết bị phục vụ điều khiển, giám sát hệ thống điện với các hãng thiết bị lớn như: Siemens, Yokogawa, Endress Hauser….
Business license No.:
0108070595 - Incorporation date: 22/11/2017
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese - Tax identification code:
Business Name in English:
TLC MODULAR CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
Address in Vietnamese:
2 Thi Sách, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
2 Thi Sach Street, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0301990907 - Ngày bắt đầu thành lập:05/05/2000
Long Business Description:
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có trách nhiệm thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và Pháp luật có liên quan. Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Doanh nghiệp phải đáp ứng điều kiện và thực hiện thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh theo quy định tại Nghị định số 23/2007/NĐ-CP ngày 12/2/2007 của Chính phủ và Thông tư số 08/2013/TT-BCT ngày 22/4/2013 và Thông tư 34/2013/TT-BCT ngày 24/12/2013 của Bộ Công thương. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chỉ được thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa sau khi được cấp Giấy phép kinh doanh. Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (CPC 633) không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, phương tiện và thiết bị vận tải khác.
4290 (Chính)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công nghiệp và dân dụng.
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn xây dựng ( trừ kinh doanh dịch vụ thiết kế công trình). Tư vấn cho các công trình điện, tự động hóa.
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán kim khí điện máy, hàng gốm sứ, thủ công mỹ nghệ. Mua bán dụng cụ văn phòng, vật tư ngành ảnh.
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán máy móc phục vụ trò chơi, giải trí (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự,an toàn xã hội)
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán các hệ thống chống trộm, phòng cháy, chữa cháy. Mua bán kết cấu thép, khung nhà xưởng, bồn chứa áp lực, sản phẩm cơ khí thuyền tàu
4321
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống chống trộm, phòng cháy, chữa cháy, thiết bị điện gia dụng, các thiết bị vi tính, tin học, điện thoại, điện - điện tử, trang bị kỹ thuật cho các công trình điện, tự động hoá, thiết bị điện, đường dây trạm điện áp đến 35KV.
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt thiết bị nước gia dụng, cơ điện lạnh, thiết bị nhiệt và các máy dò công nghệ cao (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
3314
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì các hệ thống chống trộm, phòng cháy, chữa cháy, các thiết bị điện gia dụng, điện, tự động hoá, đường dây trạm điện áp đến 35KV, cơ điện lạnh, thiết bị nhiệt và các máy dò công nghệ cao.
9511
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì các thiết bị vi tính, tin học.
9512
Sửa chữa thiết bị liên lạc
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì điện thoại
9521
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì các thiết bị điện - điện tử
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công kết cấu thép, khung nhà xưởng, bồn chứa áp lực, sản phẩm cơ khí thuyền tàu (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
Chi tiết: Chế tạo kết cấu thép, khung nhà xưởng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
Chi tiết: Chế tạo bồn chứa áp lực (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chế tạo sản phẩm cơ khí thuyền tàu (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
Business license No.:
0301990907 - Ngày bắt đầu thành lập:05/05/2000
Provinces/Nation:
Business Name in English:
URBAN DEVELOPMENT AND CONSTRUCTION CORPORATION.
Name (abbreviated form):
UDEC.
Address in Vietnamese:
Số 37 đường 3/2, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Address in English:
37, Street 3/2, Ward 8, Vung Tau City, Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
Tax identification code:
3500101308 Incoporation date: 17/08/2009
Long Business Description:
(Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật chuyên ngành) Danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện ban hành theo Phụ lục 4 của Luật đầu tư 2014
0121
Trồng cây ăn quả
0124
Trồng cây hồ tiêu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0130
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột
0125
Trồng cây cao su
0123
Trồng cây điều
0127
Trồng cây chè
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0111
Trồng lúa
0114
Trồng cây mía
0115
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116
Trồng cây lấy sợi
0126
Trồng cây cà phê
4632
Bán buôn thực phẩm
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4100
Xây dựng nhà các loại
4290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công cộng, kỹ thuật hạ tầng (cấp thoát nước, vệ sinh môi trường, chiếu sáng), đường điện cao thế 15KV-25KV-35KV, các công trình thủy lợi, đê kè có kết cấu bằng đất và vật liệu kiên cố, các công trình cảng;
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ (cầu, đường, cống,…)
6810 (Chính)
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư kinh doanh công trình đô thị; Kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp, cảng thủy nội địa, kho bãi và các dịch vụ sau cảng; Kinh doanh nhà, bất động sản;
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Kinh doanh kho vận, giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu; Kinh doanh khai thác cảng biển;
7912
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi được sở Văn Hóa - Thể Thao và Du Lịch cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện)
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn;Kinh doanh các dịch vụ du lịch khác trong hoạt động kinh doanh khách sạn du lịch;
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm dầu khí;
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa các công trình, thiết bị dầu khí;
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Cung cấp vật tư, phương tiện dầu khí;
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách (kể cả vận chuyển khách du lịch);
4311
Phá dỡ
Chi tiết: Dọn dẹp mặt bằng xây dựng;
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng;
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ môi giới, tư vấn bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ đấu giá bất động sản; Định giá và quản lý bất động sản
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng;
4312
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng).
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng;
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông dự ứng lực, các kết cấu bê tông đúc sẵn, ống cống bê tông ly tâm, cột điện các loại;
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Trừ tư vấn tài chính)
8532
Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Đào tạo nghề (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi được sở Lao động - Thương binh và Xã hội cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện)
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá; Khai thác cát, sỏi; Khai thác đất sét, đất san lấp.
Business license No.:
3500101308 Incoporation date: 17/08/2009
Provinces/Nation:
Business Name in English:
BACH DANG IMPORT EXPORT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
Name (abbreviated form):
BIMEXCO
Address in Vietnamese:
Số 268Đ Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address in English:
268Đ Tran Nguyen Han Street, Niem Nghia WArd, Le Chan District, Hai Phong City, Vietnam
Tax identification code:
0200819117 (28/06/2007)
Long Business Description:
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ô tô, bãi để xe đạp, xe máy
5224
Bốc xếp hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp; Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn lập hồ sơ thầu, xét thầu, quản lý dự án dầu tư công trình nhóm C
7710
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô và xe có đọng cơ khác
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7810
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
7911
Đại lý du lịch
7912
Điều hành tua du lịch
7920
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ du lịch
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá
8532
Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Dạy nghề
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo, giáo dục định hướng cho người Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản; Dịch vụ định giá bất động sản; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
7310
Quảng cáo
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Quản lý khu đô thị, khu nhà ở, văn phòng, khu công nghiệp, khu dân cư
0520
Khai thác và thu gom than non
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ; Sản xuất dây tết bện, sản phẩm tết bện như thảm chùi chân, chiếu, thùng, hộp và tấm chắn
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
1910
Sản xuất than cốc
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật tư, phụ tùng, cấu kiện kim loại
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Đường dây tải điện và trạm biến thế; Xây dựng các công trình đường thuỷ, bến cảng, thuỷ lợi, công trình viễn thông, thuỷ điện vừa và nhỏ, các công trình trên sông, cảng du lịch, cửa cống, đập, đê, đường hầm, trạm điện và đường dây điện 35KV
4290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt các công trình dân dụng, công nghiệp. Thi công xử lý nền móng. Đầu tư, kinh doanh hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp; Công trình thể thao ngoài trời
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4321
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt mạng vi tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học; Hệ thống chiếu sáng; Chuông báo cháy; Hệ thống báo động chống trộm
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét và tiếp đất, hệ thống camera quan sát, hệ thống thông gió
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội thất
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc; Thử độ ẩm và các công việc thử nước; Chống ẩm các toà nhà; Chôn chân trụ; Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; Uốn thép; Xây gạch và đặt đá; Lợp mái bao phủ toà nhà; Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng (trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng); Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp; Các công việc dưới bề mặt; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Rửa bằng hơi nước, nổ cát; Thuê cần trục có người điều khiển
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới mua bán, ký gửi hàng hoá (trừ chứng khoán, bảo hiểm, tài chính)
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(trừ động vật hoang dã, động vật quý hiếm)
4632
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
4634
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn điện máy; Bán buôn phụ tùng, dụng cụ cơ khí; Bán buôn vật tư, phụ tùng, cấu kiện kim loại cho xây dựng
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị, dây chuyền công nghệ, hoá chất, giấy, bột giấy, gỗ; Bán buôn phân bón và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn khí công nghiệp
4100 (Chính)
Xây dựng nhà các loại
0510
Khai thác và thu gom than cứng
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng và các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống; Sản xuất các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng hoặc xây dựng dân dụng từ đá, xi măng hoặc từ đá nhân tạo; Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô
Business license No.:
0200819117 (28/06/2007)
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese - Tax identification code:
Business Name in English:
TECCO TRUONG LOC CONSTRUCTION INVESTMENT CORPORATION
Name (abbreviated form):
CÔNG TY TECCO TRƯỜNG LỘC
Address in Vietnamese:
65 Đường Linh Đông, Phường Linh Đông, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
65 Linh Dong Street, Linh Dong Ward, Thu Duc District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0314012260 (15/09/2016)
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220
Xây dựng công trình công ích
4290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4321
Lắp đặt hệ thống điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, chống sét, chống trộm, thiết bị tự động thông minh, máy nước nóng năng lượng mặt trời, cửa, cầu thang, kính các loại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
1812
Dịch vụ liên quan đến in
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành điện - điện lạnh, ngành nước
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kế cấu công trình; Thẩm tra thiết kế kế cấu công trình; - Giám sát công trình xây dựng dân dụng - công nghiệp. - Hoạt động đo đạc bản đồ; Lập dự án đầu tư; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Tư vấn đấu thầu; Quản lý dự án - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Tư vấn, xử lý chống thấm công trình; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp - Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ). - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ). - Thiết kế công trình xử lý nước cấp, nước thải. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị chuyên ngành công trình xử lý nước thải - xử lý nước cấp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp - Thẩm tra thiết kế công trình xử lý nước cấp, nước thải. - Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ). - Thiết kế quy hoạch xây dựng; thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng - Giám sát công tác xây dựng và hòan thiện: công trình xây dựng giao thông đường bộ - công trình xây dựng thủy lợi - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước theo tuyến - Thiết kế cấp – thoát nước công trình xây dựng - Thẩm tra thiết kế cấp – thoát nước công trình xây dựng - Khảo sát địa hình công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình công nghiệp - Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ dùng cho gia đình
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội - ngoại thất, cửa, cầu thang, kính các loại (không hoạt động tại trụ sở)
3319
Sửa chữa thiết bị khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
(không hoạt động tại trụ sở)
4100 (Chính)
Xây dựng nhà các loại
7710
Cho thuê xe có động cơ
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4541
Bán mô tô, xe máy
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, thiết bị chống sét, chống trộm, thiết bị tự động thông minh; Bán buôn hàng trang trí nội thát; Bán buôn các sản phẩm bằng gỗ; Bán buôn sàn gỗ các loại; Bán buôn máy nước nóng năng lượng mặt trời; Bán buôn cửa, cầu thang, kính các loại. Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
8020
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
(trừ dịch vụ bảo vệ)
8129
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
(trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng)
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
(trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG)
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý)
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)
5224
Bốc xếp hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé xe, vé tàu; Dịch vụ đại lý tàu biển
Business license No.:
0314012260 (15/09/2016)
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese - Tax identification code:
Business Name in English:
TAN MINH EASTVET JOINT STOCK COMPANY
Name (abbreviated form):
TAN MINH EASTVET JSC.
Address in Vietnamese:
Thửa đất số 15, tờ bản đồ số 4, Khu phố 4, Thị Trấn Tân Minh, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Address in English:
Land plot No. 15, Map Sheet No. 4, Quarter 4, Tan Minh Townlet, Ham Tan District, Binh Thuan Province, Vietnam
Tax identification code:
3401186910 (25/04/2019)
Long Business Description:
0146 (Chính)
Chăn nuôi gia cầm
4632
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt.
0149
Chăn nuôi khác
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, trang thiết bị ngành chăn nuôi.
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thực hiện tư vấn kỹ thuật về chăn nuôi và nuôi trồng thuỷ sản
7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện các dịch vụ kỹ thuật về chăn nuôi và nuôi trồng thuỷ sản
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh xuất, nhập khẩu thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú y (không hoạt động tại trụ sở), thú y thủy sản
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn gia súc, gia cầm sống bao gồm cả gia súc, gia cầm dùng để nhân giống; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản;
Business license No.:
3401186910 (25/04/2019)
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese - Tax identification code:
Business Name in English:
Gia Lai Electricity Company
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese - Tax identification code:
Business Name in English:
ITALIAN-THAI DEVELOPMENT PUBLIC COMPANY LIMITED
Address in Vietnamese:
Lầu 12, Tòa Nhà Athena, Số 146-148, Đường Cộng Hòa - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
Address in English:
12th Floor, Athena Building, 146-148 Cong Hoa Street, Ward 12, Tan Binh District, Hochiminh City
Tax identification code:
0314343946 - Incorporation date: 11/04/ 2017
Business license No.:
0314343946 - Incorporation date: 11/04/ 2017
Provinces/Nation:
Scroll to Top