Directory Category: Hà Nội

Hà Nội

Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
Government Committee for Religious Affairs
Address in Vietnamese:
Đường Dương Đình Nghệ, P. Yên Hòa,Q. Cầu Giấy – Hà Nội
Address in English:
Duong Dinh Nghe Street ,Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Hanoi City
Long Business Description:
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
MINISTRY OF TRANSPORT
Address in Vietnamese:
80 Trần Hưng Đạo – Hoàn Kiếm – Hà Nội.
Address in English:
80 Tran Hung Dao Street, Hoan Kiem District, Hanoi City
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
HAI DANG INVESTMENT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
Name (abbreviated form):
HAI DANG ., JSC
Address in Vietnamese:
Ngõ 29 Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address in English:
Alley 29 Lang Ha, Thanh Cong Ward, Ba Dinh District, Hanoi City, Vietnam
Tax identification code:
0100515690 (17/06/2010)
Long Business Description:
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình hạ tầng kỹ thuật Xây dựng công trình viễn thông – Xây dựng công trình công nghiệp – Xây dựng: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống… + Đập và đê. – Xây dựng đường hầm; – Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. – Cải tạo đất, đắp đường.
8129
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: – Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy;
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý; (không bao gồm: đại lý chứng khoán, bảo hiểm, hoạt động bán đấu giá tài sản)
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
4212
Xây dựng công trình đường bộ
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết – Cho thuê + Thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn, + Thiết bị sản xuất điện ảnh,
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi. – Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định;
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô.
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: – Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô. – Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo hợp đồng.
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: – Khách sạn. – Kinh doanh phát triển khu du lịch, điểm du lịch.
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; – Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng – Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; – Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; – Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; – Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. – Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; – Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; – Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; – Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. – Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
(không bao gồm: thiết bị thu phát sóng)
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ loại Nhà nước cấm)
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
9103
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
(chỉ hoạt động khi đủ điều kiện quy định pháp luật)
9321
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
2399
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng , hàng trang trí nội ngoại thất
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Hoạt động nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, – Xây dựng bể bơi ngoài trời; – Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà;
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Nhà hàng,quán ăn, hàng ăn uống
6810 (Chính)
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản.
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa
7911
Đại lý du lịch
7912
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh tua du lịch
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: – Bán buôn sơn và véc ni; – Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; – Bán buôn kính phẳng; – Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; – Bán buôn bình đun nước nóng; – Bán buôn thiết bị vệ sinh – Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh – Bán buôn dụng cụ cầm tay
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng và xây dựng dân
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
(Không bao gồm: hoạt động dò mìn, nổ mìn)
0899
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác và chế biến khoáng sản.
5820
Xuất bản phần mềm
5911
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5912
Hoạt động hậu kỳ
5913
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5914
Hoạt động chiếu phim
5920
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
(Doanh nghiệp và các đơn vị trực thuộc chỉ được kinh doanh những ngành nghề kinh doanh khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật).
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản. Dịch vụ môi giới bất động sản;
8121
Vệ sinh chung nhà cửa
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức, xúc tiến và/hoặc quản lý các sự kiện, như kinh doanh hoặc hội chợ, triển lãm, giới thiệu, hội nghị;
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Môi giới thương mại.
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
(Không bao gồm: tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán).
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư . (Không bao gồm: tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán).
7310
Quảng cáo
(Không bao gồm: quảng cáo thuốc lá)
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2391
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh phương tiện, thiết bị vật tư phòng cháy và chữa cháy
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan Thiết kế kiến trúc công trình Thiết kế nội – ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện – cơ điện công trình Thiết kế cấp thoát nước Thiết kế thông gió cấp thoát nhiệt Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng Thẩm tra thiết kế dự toán xây dựng công trình; Dịch vụ tư vấn đấu thầu
8110
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
(trừ loại Nhà nước cấm)
9000
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật, trình diễn thời trang;
Business license No.:
0100515690 (17/06/2010)
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
GOLDEN GATE TRADE SERVICES JOINT STOCK COMPANY
Address in Vietnamese:
Số 60, phố Giang Văn Minh, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address in English:
60, Giang Van Minh Street, Doi Can Ward, Ba Dinh District, Hanoi City, Vietnam
Tax identification code:
0102721191 (09/04/2008)
Long Business Description:
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ ( không thành lập cơ sở bán lẻ) hàng hóa theo quy định pháp luật
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: nhập khẩu hàng hóa theo quy định pháp luật
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Sơ chế, chế biến, bảo quản, đóng gói các sản phẩm từ thủy sản;
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Sở chế, chế biến, bảo quản, đóng gói các sản phẩm từ thịt;
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Sơ chế, chế biến, bảo quản, đóng gói rau quả;
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất gia vị;
5610 (Chính)
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: dịch vụ ăn uống, phục vụ lưu động khác; dịch vụ ăn uống khác; dịch vụ phục vụ đồ uống;
5629
Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết: dịch vụ ăn uống, phục vụ lưu động khác; dịch vụ ăn uống khác; dịch vụ phục vụ đồ uống;
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: dịch vụ ăn uống, phục vụ lưu động khác; dịch vụ ăn uống khác; dịch vụ phục vụ đồ uống;
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Dịch vụ kiến trúc, chi tiết: Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Business license No.:
0102721191 (09/04/2008)
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
TAXI PLUS TRADITIONAL JOINT STOCK COMPANY
Name (abbreviated form):
TAXI PLUS TRADI,JSC
Address in Vietnamese:
Nhà số 7 ngõ 46 phố Quan Nhân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Address in English:
House No. 7, Alley 46, Quan Nhan Street, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Hanoi
Tax identification code:
0105814895 – Ngày bắt đầu thành lập: 08/03/2012
Long Business Description:
7310 (Chính)
Quảng cáo
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
(trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra);
5914
Hoạt động chiếu phim
1811
In ấn
1812
Dịch vụ liên quan đến in
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất;
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
7710
Cho thuê xe có động cơ
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(không bao gồm kinh doanh bất động sản)
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; – Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; – Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; – Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) – Bán buôn máy móc, thiết bị y tế – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác.
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn hóa chất khác chưa được phân vào đâu
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4632
Bán buôn thực phẩm
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
3091
Sản xuất mô tô, xe máy
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
4774
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
4101
Xây dựng nhà để ở
4633
Bán buôn đồ uống
4102
Xây dựng nhà không để ở
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4742
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
4764
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ các loại đồ chơi có hại cho sự giáo dục, phát triển nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự, an toàn xã hội)
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý, môi giới (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài)
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
2910
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4631
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
6190
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: – Đại lý dịch vụ viễn thông;
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh;
Business license No.:
0105814895 – Ngày bắt đầu thành lập: 08/03/2012
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
Vinteg Joint Stock Company
Name (abbreviated form):
VINTEG.,JSC
Address in Vietnamese:
Số 14, liền kề 12, Khu đô thị Văn Khê – Phường La Khê – Quận Hà Đông – Hà Nội
Address in English:
14, Ajacient housing No. 12, Van Khe Urban Area, La Khe Ward, Ha Dong District, Hanoi City
Tax identification code:
0108070595 – Incorporation date: 22/11/2017
Long Business Description:
Các loại hình dịch vụ của Vinteg trong lĩnh vực này là:

Tư vấn đầu tư
Lập hồ sơ quy hoạch hoặc bổ sung quy hoạch phát triển điện mặt trời, điện rác…
Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi, thiết kế cơ sở, thiết kế kỹ thuật, thiết kế chi tiết, lập dự toán, tổng mức đầu tư;
Lập các báo cáo: đấu nối lưới điện, đấu nối SCADA, đo đếm điện năng, bảo vệ rơ le, PCCC…
Tư vấn thẩm tra dự án.
Tư vấn quản lý dự án
Tư vấn giám sát thi công xây dựng
Cung cấp giải pháp kỹ thuật toàn diện
Cung cấp vật tư, thiết bị (PV, inverter)
Thi công lắp đặt điện mặt trời
Vinteg có đủ năng lực thực hiện toàn bộ chu trình tư vấn, thiết kế, khảo sát, thi công, lắp đặt, giám sát các công trình điện và điện công nghiệp, cụ thể công việc:

– Lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế-kỹ thuật;

– Thiết kế xây dựng công trình;

– Thẩm tra báo cáo qui hoạch, báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, thiết kế cơ sở, thiết kế kỹ thuật, tổng mức đầu tư, tổng dự toán xây dựng công trình;

– Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu;

– Tư vấn giám sát kỹ thuật xây lắp (TVGS);

– Các công việc tư vấn đầu tư xây dựng khác.
Song song với lĩnh vực tư vấn, thi công công trình, Vinteg còn cung cấp các thiết bị phục vụ điều khiển, giám sát hệ thống điện với các hãng thiết bị lớn như: Siemens, Yokogawa, Endress Hauser….
Business license No.:
0108070595 – Incorporation date: 22/11/2017
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
GK LOGISTICS VIETNAM CO.,LTD
Name (abbreviated form):
GKLV CO.,LTD
Address in Vietnamese:
Tầng 14, TTTM và Dịch vụ Ngọc Khánh, 1 Phạm Huy Thông, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address in English:
14F, Ngoc Khanh Plaza Building, 1 Pham Huy Thong, Ngoc Khanh, Ba Dinh, Ha Noi, Viet Nam
Tax identification code:
0107708691 – Ngày bắt đầu thành lập:18/01/2017
Long Business Description:
5229 (Chính)
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: – Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa (CPC 748) – Dịch vụ thông quan
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ kho bãi (CPC 742)
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865) (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) (Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có trách nhiệm thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và chỉ kinh doanh các ngành nghề khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Đầu tư và pháp luật có liên quan cũng như các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia).
Business license No.:
0107708691 – Ngày bắt đầu thành lập:18/01/2017
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
AASC AUDITING FIRM COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
AASC., LTD
Address in Vietnamese:
Số 1, phố Lê Phụng Hiểu, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address in English:
1, Le Phung Hieu Street, Trang Tien Ward, Hoan Kiem District, Hanoi City, Vietnam
Tax identification code:
0100111105 – Incorporation date:02/07/2007
Long Business Description:
6920 (Chính)
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
Chi tiết: Các dịch vụ kiểm toán, gồm kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán hoạt động, kiểm toán tuân thủ, kiểm toán báo cáo quyết toán dự án hoàn thành, kiểm toán báo cáo tài chính vì mục đích thuế và công việc kiểm toán khác; Dịch vụ soát xét báo cáo tài chính, thông tin tài chính và dịch vụ bảo đảm khác; Tư vấn kinh tế, tài chính, thuế; Tư vấn quản lý, chuyển đổi và tái cơ cấu doanh nghiệp; Tư vấn ứng dụng công nghệ thông tin trong quản trị của doanh nghiệp, tổ chức; Dịch vụ kế toán theo quy định của pháp luật về kế toán; Thẩm định giá tài sản và đánh giá rủi ro kinh doanh; Dịch vụ bồi dưỡng kiến thức tài chính, kế toán, kiểm toán; Dịch vụ liên quan khác về tài chính, kế toán, thuế theo quy định của pháp luật. (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
Business license No.:
0100111105 – Incorporation date:02/07/2007
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
HANOTEX COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
HANOTEX CO.,LTD
Address in Vietnamese:
Số 88, phố Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address in English:
88 Lang Ha Street, Lang Ha Ward, Dong Da District, Hanoi City, Vietnam
Tax identification code:
0101114758 Incorporation date: 14/03/2001
Long Business Description:
(Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đáp ứng đủ yêu cầu và điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật)
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
– Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ;
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
– Chi tiết: Vận tải hàng hóa, vận chuyển hành khách bằng taxi;
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
– Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường);
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
– Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê nhà ở, văn phòng;
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
– Chi tiết: Buôn bán hàng nông – lâm – thủy hải sản (trừ loại nhà nước cấm);
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
– Chi tiết: Sản xuất, buôn bán, chế biến thức ăn gia súc;
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
– Chi tiết: Sản xuất, buôn bán lương thực, thực phẩm;
7911
Đại lý du lịch
– Chi tiết: Lữ hành nội địa;
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
– Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá;
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
– Chi tiết: Buôn bán than và vật liệu xây dựng;
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
– Chi tiết: Buôn bán hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm);
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
– Chi tiết: Sản xuất và buôn bán hàng thủ công, mỹ nghệ;
1322
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
– Chi tiết: Sản xuất và buôn bán hàng dệt, may;
9620
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
Business license No.:
0101114758 Incorporation date: 14/03/2001
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
FPT INFORMATION SYSTEM CORPORATION
Name (abbreviated form):
FIS.,CORP
Address in Vietnamese:
Tầng 22 tòa nhà Keangnam Landmark72, E6 đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address in English:
22nd Floor, Keangnam Landmark72, E6 Pham Hung Street, Me Tri Ward, Hanoi City, Vietnam
Tax identification code:
0104128565 – Ngày bắt đầu thành lập: 13/08/2009
Long Business Description:
(Đối với những ngành nghề có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
– Tư vấn, cung cấp, dịch vụ cho thuê nguồn lực công nghệ thông tin trong nước (outsourcing) (trừ các hoạt động môi giới, xuất khẩu lao động và tuyển dụng cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động)
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
6311
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
– Cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê, dịch vụ xử lý dữ liệu và các hoạt động có liên quan. – Tư vấn, cung cấp, dịch vụ cho thuê trung tâm dữ liệu (data center), trung tâm hỗ trợ qua điện thoại (call center) (Trừ thông tin nhà nước cấm) và các dịch vụ cho thuê các quy trình nghiệp vụ (BPO); – Cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu.
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: – Điều tra, khảo sát, nghiên cứu thị trường về công nghệ thông tin.
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Phân phối sản phẩm công nghệ thông tin. Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
6190
Hoạt động viễn thông khác
– Cung cấp dịch vụ nội dung trên mạng viễn thông (OCP)
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
– Dịch vụ tư vấn, môi giới, quảng cáo, quản lý bất động sản
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại – Đào tạo công nghệ thông tin (bao gồm nhưng không giới hạn: Đào tạo liên quan đến phục hồi dữ liệu; Đào tạo liên quan đến hệ thống thông tin và ứng dụng vào các công nghệ khác)
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: – Tư vấn du học; – Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; – Dịch vụ kiểm tra giáo dục;
6209 (Chính)
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
– Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. – Dịch vụ phục hồi dữ liệu – Dịch vụ công nghệ thông tin: – Tích hợp hệ thống, chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng, cập nhật, bảo mật. – Bảo hành, bảo trì, bảo đảm an toàn mạng và thông tin. – Chứng thực chữ ký điện tử.
9512
Sửa chữa thiết bị liên lạc
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị liên lạc như: – Điện thoại cố định; – Điện thoại di động; – Mođem thiết bị truyền dẫn; – Máy fax; – Thiết bị truyền thông tin liên lạc; – Radio hai chiều; – Tivi thương mại và máy quay video.
7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển kỹ thuật và công nghệ
6202
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
– Lập và thiết kế các hệ thống máy tính, tích hợp các phần cứng, phần mềm máy tính và công nghệ giao tiếp. – Cung cấp các cấu phần phần cứng, phần mềm của hệ thống – Cài đặt hệ thống, đào tạo, hướng dẫn và trợ giúp khách hàng của hệ thống. – Quản lý và điều hành hệ thống máy tính của khách hàng và công cụ xử lý dữ liệu; – Các hoạt động chuyên gia và các hoạt động khác có liên quan đến máy vi tính – Sản xuất, xây dựng, phát triển, cung cấp, triển khai các sản phẩm và dịch vụ phần mềm (bao gồm cả sản phẩm và dịch vụ phần mềm ERP)
6399
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; – Cung cấp các nội dung và dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng điện thoại di động; – Dịch vụ tin học – Dịch vụ thương mại điện tử
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
– Mua bán, cung cấp các thiết bị, sản phẩm và dịch vụ tin học, hệ thống công nghệ thông tin; – Chuyển giao các hệ thống thông tin, công nghệ tin học và ứng dụng vào các công nghệ khác (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép);
9511
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
Chi tiết: bảo hành và bảo trì các hệ thống thông tin và ứng dụng các công nghệ khác
5820
Xuất bản phần mềm
4101
Xây dựng nhà để ở
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán, cung cấp các thiết bị, sản phẩm trong lĩnh vực phát thanh truyền hình (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) – Mua bán, cung cấp các thiết bị, sản phẩm và dịch vụ viễn thông và hệ thống viễn thông.
2610
Sản xuất linh kiện điện tử
4102
Xây dựng nhà không để ở
2620
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất, chế tạo, lắp ráp các thiết bị công nghệ thông tin – Sản xuất máy chuyên dụng khác
6120
Hoạt động viễn thông không dây
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Triển khai, lắp đặt các thiết bị, sản phẩm trong lĩnh vực điện tử, phát thanh và truyền hình (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); – Lắp đặt các thiết bị, sản phẩm và dịch vụ viễn thông và hệ thống viễn thông; – Lắp đặt các thiết bị, sản phẩm và dịch vụ tin học, hệ thống công nghệ thông tin.
6201
Lập trình máy vi tính
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê các trung tâm phục hồi dữ liệu sau thảm họa; – Cho thuê các thiết bị và dịch vụ tin học, hệ thống công nghệ thông tin, viễn thông và hệ thống viễn thông;
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Hoạt động đo đạc và bản đồ
8020
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
6110
Hoạt động viễn thông có dây
Business license No.:
0104128565 – Ngày bắt đầu thành lập: 13/08/2009
Provinces/Nation:
Scroll to Top