CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG THÔNG TIN FPT – 0104128565

Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG THÔNG TIN FPT – 0104128565
Business Name in English:
FPT INFORMATION SYSTEM CORPORATION
Name (abbreviated form):
FIS.,CORP
Address in Vietnamese:
Tầng 22 tòa nhà Keangnam Landmark72, E6 đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address in English:
22nd Floor, Keangnam Landmark72, E6 Pham Hung Street, Me Tri Ward, Hanoi City, Vietnam
Tax identification code:
0104128565 – Ngày bắt đầu thành lập: 13/08/2009
Long Business Description:
(Đối với những ngành nghề có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
– Tư vấn, cung cấp, dịch vụ cho thuê nguồn lực công nghệ thông tin trong nước (outsourcing) (trừ các hoạt động môi giới, xuất khẩu lao động và tuyển dụng cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động)
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
6311
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
– Cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê, dịch vụ xử lý dữ liệu và các hoạt động có liên quan. – Tư vấn, cung cấp, dịch vụ cho thuê trung tâm dữ liệu (data center), trung tâm hỗ trợ qua điện thoại (call center) (Trừ thông tin nhà nước cấm) và các dịch vụ cho thuê các quy trình nghiệp vụ (BPO); – Cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu.
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: – Điều tra, khảo sát, nghiên cứu thị trường về công nghệ thông tin.
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Phân phối sản phẩm công nghệ thông tin. Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
6190
Hoạt động viễn thông khác
– Cung cấp dịch vụ nội dung trên mạng viễn thông (OCP)
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
– Dịch vụ tư vấn, môi giới, quảng cáo, quản lý bất động sản
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại – Đào tạo công nghệ thông tin (bao gồm nhưng không giới hạn: Đào tạo liên quan đến phục hồi dữ liệu; Đào tạo liên quan đến hệ thống thông tin và ứng dụng vào các công nghệ khác)
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: – Tư vấn du học; – Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; – Dịch vụ kiểm tra giáo dục;
6209 (Chính)
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
– Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. – Dịch vụ phục hồi dữ liệu – Dịch vụ công nghệ thông tin: – Tích hợp hệ thống, chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng, cập nhật, bảo mật. – Bảo hành, bảo trì, bảo đảm an toàn mạng và thông tin. – Chứng thực chữ ký điện tử.
9512
Sửa chữa thiết bị liên lạc
Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị liên lạc như: – Điện thoại cố định; – Điện thoại di động; – Mođem thiết bị truyền dẫn; – Máy fax; – Thiết bị truyền thông tin liên lạc; – Radio hai chiều; – Tivi thương mại và máy quay video.
7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển kỹ thuật và công nghệ
6202
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
– Lập và thiết kế các hệ thống máy tính, tích hợp các phần cứng, phần mềm máy tính và công nghệ giao tiếp. – Cung cấp các cấu phần phần cứng, phần mềm của hệ thống – Cài đặt hệ thống, đào tạo, hướng dẫn và trợ giúp khách hàng của hệ thống. – Quản lý và điều hành hệ thống máy tính của khách hàng và công cụ xử lý dữ liệu; – Các hoạt động chuyên gia và các hoạt động khác có liên quan đến máy vi tính – Sản xuất, xây dựng, phát triển, cung cấp, triển khai các sản phẩm và dịch vụ phần mềm (bao gồm cả sản phẩm và dịch vụ phần mềm ERP)
6399
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; – Cung cấp các nội dung và dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng điện thoại di động; – Dịch vụ tin học – Dịch vụ thương mại điện tử
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
– Mua bán, cung cấp các thiết bị, sản phẩm và dịch vụ tin học, hệ thống công nghệ thông tin; – Chuyển giao các hệ thống thông tin, công nghệ tin học và ứng dụng vào các công nghệ khác (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép);
9511
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
Chi tiết: bảo hành và bảo trì các hệ thống thông tin và ứng dụng các công nghệ khác
5820
Xuất bản phần mềm
4101
Xây dựng nhà để ở
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán, cung cấp các thiết bị, sản phẩm trong lĩnh vực phát thanh truyền hình (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) – Mua bán, cung cấp các thiết bị, sản phẩm và dịch vụ viễn thông và hệ thống viễn thông.
2610
Sản xuất linh kiện điện tử
4102
Xây dựng nhà không để ở
2620
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất, chế tạo, lắp ráp các thiết bị công nghệ thông tin – Sản xuất máy chuyên dụng khác
6120
Hoạt động viễn thông không dây
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Triển khai, lắp đặt các thiết bị, sản phẩm trong lĩnh vực điện tử, phát thanh và truyền hình (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); – Lắp đặt các thiết bị, sản phẩm và dịch vụ viễn thông và hệ thống viễn thông; – Lắp đặt các thiết bị, sản phẩm và dịch vụ tin học, hệ thống công nghệ thông tin.
6201
Lập trình máy vi tính
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê các trung tâm phục hồi dữ liệu sau thảm họa; – Cho thuê các thiết bị và dịch vụ tin học, hệ thống công nghệ thông tin, viễn thông và hệ thống viễn thông;
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Hoạt động đo đạc và bản đồ
8020
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
6110
Hoạt động viễn thông có dây
Business license No.:
0104128565 – Ngày bắt đầu thành lập: 13/08/2009
Provinces/Nation:

Send Message to listing owner

Scroll to Top