CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ TỈNH BÀ RỊA-VŨNG TÀU – 3500101308

Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ TỈNH BÀ RỊA-VŨNG TÀU – 3500101308
Business Name in English:
URBAN DEVELOPMENT AND CONSTRUCTION CORPORATION.
Name (abbreviated form):
UDEC.
Address in Vietnamese:
Số 37 đường 3/2, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Việt Nam
Address in English:
37, Street 3/2, Ward 8, Vung Tau City, Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
Tax identification code:
3500101308 Incoporation date: 17/08/2009
Long Business Description:
(Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật chuyên ngành) Danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện ban hành theo Phụ lục 4 của Luật đầu tư 2014
0121
Trồng cây ăn quả
0124
Trồng cây hồ tiêu
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0130
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột
0125
Trồng cây cao su
0123
Trồng cây điều
0127
Trồng cây chè
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0111
Trồng lúa
0114
Trồng cây mía
0115
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116
Trồng cây lấy sợi
0126
Trồng cây cà phê
4632
Bán buôn thực phẩm
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4100
Xây dựng nhà các loại
4290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công cộng, kỹ thuật hạ tầng (cấp thoát nước, vệ sinh môi trường, chiếu sáng), đường điện cao thế 15KV-25KV-35KV, các công trình thủy lợi, đê kè có kết cấu bằng đất và vật liệu kiên cố, các công trình cảng;
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ (cầu, đường, cống,…)
6810 (Chính)
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư kinh doanh công trình đô thị; Kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp, cảng thủy nội địa, kho bãi và các dịch vụ sau cảng; Kinh doanh nhà, bất động sản;
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Kinh doanh kho vận, giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu; Kinh doanh khai thác cảng biển;
7912
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi được sở Văn Hóa – Thể Thao và Du Lịch cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện)
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn;Kinh doanh các dịch vụ du lịch khác trong hoạt động kinh doanh khách sạn du lịch;
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm dầu khí;
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa các công trình, thiết bị dầu khí;
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Cung cấp vật tư, phương tiện dầu khí;
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách (kể cả vận chuyển khách du lịch);
4311
Phá dỡ
Chi tiết: Dọn dẹp mặt bằng xây dựng;
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng;
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ môi giới, tư vấn bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ đấu giá bất động sản; Định giá và quản lý bất động sản
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng;
4312
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng).
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng;
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông dự ứng lực, các kết cấu bê tông đúc sẵn, ống cống bê tông ly tâm, cột điện các loại;
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Trừ tư vấn tài chính)
8532
Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Đào tạo nghề (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi được sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện)
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá; Khai thác cát, sỏi; Khai thác đất sét, đất san lấp.
Business license No.:
3500101308 Incoporation date: 17/08/2009
Provinces/Nation:

Send Message to listing owner

Scroll to Top