Directory Category: Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

Business Name in English:
GENERAL TRADING OF HOUSEHOLD PRODUCTS ONE MEMBER COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
GTHP
Address in Vietnamese:
163 đường Phan Đăng Lưu, Phường 01, Quận Phú Nhuận, Hồ Chí Minh
Address in English:
163 Phan Dang Luu, Ward 1, Phu Nhuan District, Hochiminh City
Tax identification code:
0314578955
Long Business Description:
1Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
2Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính6209
3Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu9329
4Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)4512
5Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề9321
6Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp4719
7Bán buôn gạo4631
8Cổng thông tin6312
9Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải5229
11Dịch vụ đóng gói8292
12Chuyển phát5320
13Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính6202
14Lập trình máy vi tính6201
15Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác4299
16Đại lý, môi giới, đấu giá4610
17Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép4641
18Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy4542
19Bán mô tô, xe máy4541
20Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác4530
21Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác4520
22Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác4511
23Sửa chữa thiết bị khác3319
24Sửa chữa thiết bị điện3314
25Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học3313
26Sửa chữa máy móc, thiết bị3312
27Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu1079
28Sản xuất các loại bánh từ bột1071
29Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa1050
30Chế biến và bảo quản rau quả1030
31Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản1020
32Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt1010
33Hoạt động tư vấn quản lý7020
34Dịch vụ phục vụ đồ uống5630
35Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
36Hoạt động thể thao khác9319
37Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh4721
38Bán buôn tổng hợp4690
39Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
40Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
41Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
42Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông4652
43Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm4651
44Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
45Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào4634
46Bán buôn đồ uống4633
47Bán buôn thực phẩm4632
48Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy4543
49Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu8299
50Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí7721
51Quảng cáo7310
52Hoạt động của các cơ sở thể thao9311
53Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh4773
54Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh4772
55Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh4771
56Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh4764
57Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh4763
58Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh4762
59Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh4761
60Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh4753
61Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
62Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh4751
63Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh4741
64Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh4730
65Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh4724
66Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh4723
67Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh4722
Provinces/Nation:
Business Name in English:
GENERAL TRADING FASHIONS ONE MEMBER COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
GTF
Address in Vietnamese:
163 đường Phan Đăng Lưu, Phường 01, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
163 Phan Dang Luu, Ward 1, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0314635071 – Ngày bắt đầu thành lập: 20/09/2017
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện.
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng mà công ty kinh doanh; Ủy thác xuất nhập khẩu
7721
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7310
Quảng cáo
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ)
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ kinh doanh dược phẩm)
4764
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự và an toàn xã hội).
4763
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4762
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4724
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc lá nội, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh)
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ uống các loại, bán lẻ rượu các loại
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4690 (Chính)
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, phụ kiện, túi xách, giày, đồ chơi cho trẻ em, nôi, thú nhồi bông, găng tay, vớ, chăn, ra trải giường, gối, mỹ phẩm (trừ các loại nhà nước cấm)
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm nhựa, các sản phẩm giấy, thẻ game, sim điện thoại
4633
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống các loại và các loại rượu
4632
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở)
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng)
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa; hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; các hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa
9521
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9523
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
9524
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
(ngoại trừ chế biến cơ khí, tái chế phế liệu, mạ điện tại trụ sở chính)
3319
Sửa chữa thiết bị khác
3314
Sửa chữa thiết bị điện
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
7420
Hoạt động nhiếp ảnh
Chi tiết: Chụp ảnh cho tiêu dùng và thương mại; Chụp ảnh cho mục đích thương mại, xuất bản, thời trang, bất động sản hoặc du lịch; Chụp ảnh trên không
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
(trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra)
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4761
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sách, báo, tạp chí và văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành)
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý, môi giới (ngoại trừ môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản, xuất khẩu lao động và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài)
9529
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
Business license No.:
0314635071 – Ngày bắt đầu thành lập: 20/09/2017
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
BW INDUSTRIAL DEVELOPMENT TAN PHU TRUNG LIMITED LIABILITY COMPANY
Name (abbreviated form):
BWID TAN PHU TRUNG
Address in Vietnamese:
Lô D1 và TT1, Khu công nghiệp Tân Phú Trung, ấp Trạm Bơm, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
Lot D1 and TT1, Tan Phu Trung Industrial Park, Tram Bom Hamlet, Tan Phu Trung Commune, Cu Chi Town, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0316589014 – Ngày bắt đầu thành lập: 12/11/2020
Long Business Description:
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có trách nhiệm thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và Pháp luật có liên quan. Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện.
6810 (Chính)
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Xây dựng nhà kho để các bên thuê lại sử dụng nhà kho cho việc lưu trữ hàng hóa và/hoặc cung cấp dịch vụ kho bãi, dịch vụ logistics quy mô 146.387m2
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa (mã CPC 742) 4.623m2
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Quản lý và tư vấn bất động sản
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ logistics bao gồm: Kiểm tra vận đơn; dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa; giám định hàng hóa, dịch vụ lấy mẫu và xác định trọng lượng; dịch vụ nhận và chấp nhận hàng; dịch vụ chuẩn bị chứng từ vận tải. (Các dịch vụ này được thực hiện thay mặt cho chủ hàng) (mã CPC 749) quy mô 3.082m2
Business license No.:
0316589014 – Ngày bắt đầu thành lập: 12/11/2020
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
NAM PHONG KHOA PRODUCTION TRADING SERVICE COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
NAM PHONG KHOA PRO CO.,LTD
Address in Vietnamese:
38 Đường số 10 Khu dân cư Nam Long, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
38, Street No. 10, Nam Long Residential Area, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0313976103 (23/08/2016)
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn sim, thẻ cào điện thoại, thẻ game
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
6190 (Chính)
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: điểm truy cập Internet, điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng (trừ kinh doanh trò chơi có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng và kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội)
9329
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng)
Business license No.:
0313976103 (23/08/2016)
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
MINH LONG ELEVATOR COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
MINH LONG ELEVATOR COMPANY LIMITED
Address in English:
Lot 2-4-6, Street C, Tan Tao Industrial Park, Tan Tao A Ward, Binh Tan District, Hochiminh City
Tax identification code:
0302919343 – Incorporation date: 04/06/2003
Business license No.:
0302919343 – Incorporation date: 04/06/2003
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
SANYO MINH LONG ELEVATOR COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
SANYO MINH LONG CO.,LTD
Address in Vietnamese:
Lô 2-4-6 Đường C, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
Lot 2-4-6, Street C, Tan Tao Industrial Park, Tan Tao A Ward, Binh Tan District, Hochiminh City
Tax identification code:
0302919343 – Incorporation date: 07/02/2003
Long Business Description:
4321
Lắp đặt hệ thống điện
chi tiết: Lắp đặt hệ thống điều khiển tự động, hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, hệ thống camera quan sát, hệ thống báo trộm, hệ thống chống sét. (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị điện dân dụng và công nghiệp. Mua bán thiết bị trường học, thiết bị nhà bếp. Bán buôn thang máy, máy móc, thiết bị và phụ tùng thang máy (không hoạt động tại trụ sở)
2816
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
chi tiết: Sản xuất thang máy chở khách-chở hàng, thang cuốn, cầu trục, thiết bị điện (chỉ hoạt động khi được phép của Thanh tra An toàn lao động – Bộ Lao động thương binh xã hội).
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện – Hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng – Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và dân dụng : Thang máy, cầu thang tự động; các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh; hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
Business license No.:
0302919343 – Incorporation date: 07/02/2003
Provinces/Nation:
Business Name in English:
VIET HOME REAL ESTATE SERVICE CONSTRUCTION INVESTMENT TRADING COMPANY LIMITED
Address in Vietnamese:
54 Đường Số 85, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
54, Street No. 85, Tan Quy Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0312558907 (22/11/2013)
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
6820 (Chính)
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
chi tiết: Tư vấn bất động sản.Quản lý bất động sản.Môi giới bất động sản.
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
chi tiết: Tư vấn đầu tư (Trừ tư vấn tài chính-kế toán)
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
chi tiết: Tư vấn xây dựng (Trừ kinh doanh dịch vụ thiết kế công trình)
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản)
7710
Cho thuê xe có động cơ
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
Business license No.:
0312558907 (22/11/2013)
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
THAI SON NAM TRADING CO.,LTD
Name (abbreviated form):
THAI SON NAM CO.,LTD
Address in Vietnamese:
116 Đường D1, Khu Đô Thị Mới Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
116 D1 Street, Him Lam Urban, Tan Hung Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0303127291 – Incorporation date: 02/12/2003
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng,phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện.
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng.
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán hàng điện tử. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
9312
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Chi tiết: Hoạt động câu lạc bộ thể thao: bóng đá, quần vợt, cầu lông.
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ bằng xe khách (theo hợp đồng).
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4321
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống cơ – điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng – công nghiệp đến 35KV (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4659 (Chính)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán máy móc – thiết bị – nguyên liệu – phụ tùng ngành điện và xây dựng.
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, hàng trang trí nội thất.
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức, xúc tiến và quản lý sự kiện: kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị, có hoặc không có quản lý và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
chi tiết: Cho thuê mặt bằng, bất động sản
8551
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: Dạy các môn thể thao (ví dụ như bóng chày, bóng rổ, bóng đá, v.v…)
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa
Business license No.:
0303127291 – Incorporation date: 02/12/2003
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
THANH PHAT INTERIOR DECORATION TRADING COMPANY LIMITED
Address in Vietnamese:
04A Đường 15, khu phố 1, Phường Bình Trưng Đông, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
04A, Street No. 15, Quarter 1, Binh Trung Dong Ward, District 2, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0315366689 – Ngày bắt đầu thành lập: 01/11/2018
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
4632
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở)
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
7710
Cho thuê xe có động cơ
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh)
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Bán buôn vật tư ngành xây dựng và bán buôn hàng chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không tồn trữ hóa chất, trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở, trừ bán buôn thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở)
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(không tồn trữ hóa chất, trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở, bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh).
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4321
Lắp đặt hệ thống điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
chi tiết: Hoạt động trang trí nội-ngoại thất và Hoạt động thiết kế chuyên dụng
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
chi tiết: Thi công nội-ngoại thất công trình và Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
6201
Lập trình máy vi tính
6202
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6311
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6209
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
7310
Quảng cáo
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản)
4633
Bán buôn đồ uống
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; hàng trang trí nội thất và Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm)
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4663 (Chính)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng)
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4730
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG)
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Business license No.:
0315366689 – Ngày bắt đầu thành lập: 01/11/2018
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
THANH PHAT INTERIOR DECORATION TRADING COMPANY LIMITED
Address in Vietnamese:
04A Đường 15, khu phố 1, Phường Bình Trưng Đông, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
04A, Street No. 15, Quarter 1, Binh Trung Dong Ward, District 2, Hochiminh City, Vietnam
Tax identification code:
0315366689 – Incorporation date: 01/11/2018
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1392
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
4632
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở)
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
7710
Cho thuê xe có động cơ
1313
Hoàn thiện sản phẩm dệt
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh)
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Bán buôn vật tư ngành xây dựng và bán buôn hàng chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không tồn trữ hóa chất, trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở, trừ bán buôn thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở)
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(không tồn trữ hóa chất, trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở, bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh).
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4321
Lắp đặt hệ thống điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
chi tiết: Hoạt động trang trí nội-ngoại thất và Hoạt động thiết kế chuyên dụng
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
chi tiết: Thi công nội-ngoại thất công trình và Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
6201
Lập trình máy vi tính
6202
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6311
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6209
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
7310
Quảng cáo
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản)
4633
Bán buôn đồ uống
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; hàng trang trí nội thất và Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm)
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4663 (Chính)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng)
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4730
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG)
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Business license No.:
0315366689 – Incorporation date: 01/11/2018
Provinces/Nation:
Scroll to Top