Directory Category: Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
ITALIAN-THAI DEVELOPMENT PUBLIC COMPANY LIMITED
Address in Vietnamese:
Lầu 12, Tòa Nhà Athena, Số 146-148, Đường Cộng Hòa – Phường 12 – Quận Tân Bình – TP Hồ Chí Minh
Address in English:
12th Floor, Athena Building, 146-148 Cong Hoa Street, Ward 12, Tan Binh District, Hochiminh City
Tax identification code:
0314343946 – Incorporation date: 11/04/ 2017
Business license No.:
0314343946 – Incorporation date: 11/04/ 2017
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
AWOT LOGISTICS VIETNAM COMPANY LIMITED
Address in Vietnamese:
Tầng 11, Pearl Plaza, Số 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
11th Floor, Pearl Plaza, 561A Dien Bien Phu Street, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0312899167 (21/08/2014)
Long Business Description:
5012 (Chính)
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa, bao gồm cả dịch vụ đại lý làm thủ tục hải quan và lập kế hoach bốc dỡ hàng hóa
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Business license No.:
0312899167 (21/08/2014)
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
TON PHAT CROCODILE COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
TP CO.,LTD
Address in Vietnamese:
277 Tổ 2, Ấp Ràng , Xã Trung Lập Thượng, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
277 Group 2, Rang Hamlet, Trung Lap Thuong Commune, Cu Chi District, Hochiminh City, Vietnam
Tax identification code:
0302606502 – Incorporation date: 24/05/2002
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật có liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: – Bán buôn pin năng lượng mặt trời, máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời, máy hòa lưới
3511
Sản xuất điện
(trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân)
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết : Thi công và lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời, máy hòa lưới
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
chi tiết: Bán buôn giày dép, nón. Bán buôn hàng may mặc.
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
– chi tiết: Giết mổ, pha lóc, đóng gói, bảo quản, sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh từ thịt cá sấu; sản xuất, chế biến thịt dê tươi (không hoạt động tại trụ sở).
0149
Chăn nuôi khác
– chi tiết: Nuôi trăn (không hoạt động tại trụ sở).
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
– chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở)
8292
Dịch vụ đóng gói
– chi tiết: Đóng gói lương thực, thực phẩm (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật).
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
(không hoạt động tại trụ sở)
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn xe ô tô.
4632
Bán buôn thực phẩm
-chi tiết: Bán buôn cá sấu nuôi và thủy hải sản. Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt cá sấu (không hoạt động tại trụ sở).
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
– chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ cá sấu nuôi (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất sản phẩm từ chăn nuôi (không chăn nuôi, sản xuất tại trụ sở).
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
chi tiết: Bán buôn trăn nuôi.
7912
Điều hành tua du lịch
– chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa.
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
– chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da.
0322 (Chính)
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
– chi tiết: Nuôi cá sấu (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất giống thủy sản nội địa
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
– chi tiết: Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, nón, hàng da và giả da.
1511
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
(không hoạt động tại trụ sở)
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn phụ tùng ô tô.
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
– chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở).
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
chi tiết: Bán buôn hàng điện – điện tử.
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
– chi tiết: Mua bán sản phẩm từ cá sấu nuôi; mua bán các sản phẩm từ trăn nuôi; phế liệu (không hoạt động tại trụ sở).
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
– chi tiết: Sản xuất giống thủy sản biển (không hoạt động tại trụ sở).
3512
Truyền tải và phân phối điện
– chi tiết: Bán điện cho người sử dụng; hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác
Business license No.:
0302606502 – Incorporation date: 24/05/2002
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
Phu Ngoc Viet Translation Company Limited
Name (abbreviated form):
PNVT Co.,ltd
Name in other language:
富玉越翻译公司
Address in Vietnamese:
217/2A1 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
Address in English:
217/2A1 Xo Viet Nghe Tinh Street, Ward 17, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Tax identification code:
0305546883 (01-03-2008)
Long Business Description:
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Môi giới thương mại.
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị-phụ tùng máy ngành công nghiệp, nông nghiệp.
1812
Dịch vụ liên quan đến in
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
7920
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và đường hàng không.
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán)
7490 (Chính)
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ dịch thuật
7310
Quảng cáo
Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị.
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: – Tư vấn du học; – Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; – Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên.
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế đồ họa.
7911
Đại lý du lịch
7912
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế
8532
Giáo dục nghề nghiệp
Chi tiết: Dạy nghề
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); – Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; – Dạy đọc nhanh; – Đào tạo về sự sống; – Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; – Dạy máy tính.
8211
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
Chi tiết: Dịch vụ lễ tân, kế hoạch tài chính, giữ sổ sách kế toán, dịch vụ nhân sự cho những người khác trên sơ sở phí hoặc hợp đồng (trừ tư vấn tài chính, kế toán).
Business license No.:
0305546883 (01-03-2008)
Business Website Address:
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
HARVEY NASH (VIETNAM) COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
HARVEY NASH (VIETNAM) CO., LTD
Address in Vietnamese:
Tòa nhà E.town, Lầu 3, số 364, đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
E.town, 3rd Floor, 364 Cong Hoa Street, Ward 13, Tan Binh District, Hochiminh City, Vietnam
Tax identification code:
0301483946 – Incorporation date:18/03/2008
Long Business Description:
(Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có trách nhiệm thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và pháp luật có liên quan cũng như hoạt động kinh doanh theo đúng các quy định trong điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia; chỉ được kinh doanh những ngành nghề đã đăng ký, khi đủ điều kiện quy định pháp luật).
7820
Cung ứng lao động tạm thời
chi tiết: Dịch vụ cho thuê lại lao động.
7810
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
chi tiết: dịch vụ tư vấn nhân sự (tư vấn học nghề và lựa chọn nghề nghiệp; tư vấn việc làm và tư vấn tuyển dụng lao động; quản trị nguồn nhân lực và sử dụng lao động); diịch ụ giới thiệu việc làm; Dịch vụ thu thập, phân tích và cung ứng thông tin về thị trường lao động (không thực hiện lĩnh vực dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng)
6202
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
chi tiết: Cung cấp, tư vấn và vận hành các sản phẩm phần mềm về dịch vụ văn phòng như phát lương, trả lời điện thoại, phân phát các mặt hàng khuyến mãi.
6209
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
chi tiết: Cung cấp các dịch vụ thiết kế đồ họa, thiết kế và lập trình các trang web và các CD-Roms (Công ty không thực hiện việc đưa trang web lên mạng Internet và chỉ được thiết kế, lập trình cho các khách hàng có Hợp đồng kinh tế với Công ty; đồng thời khách hàng phải có các tài liệu pháp lý trung thực liên quan đến nội dung đưa vào trang web hoặc đĩa CD-Roms).
6201 (Chính)
Lập trình máy vi tính
chi tiết: Sản xuất phần mềm vi tính để xuất khẩu và nhận các hợp đồng phụ trợ trong việc chế tạo và sản xuất phần mềm vi tính để xuất khẩu với các doanh nghiệp Việt Nam.
8220
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
chi tiết: Thay mặt khách hàng là doanh nghiệp Việt Nam thực hiện việc nhận và gửi thông tin, trả lời nhằm phục vụ tiếp thị, nghiên cứu thị trường và chăm sóc khách hàng của doanh nghiệp Việt Nam qua một trung tâm điện thoại nội bộ của Công ty, sử dụng các thiết bị thông tin văn phòng như là thư, thư điện tử, fax, điện thoại di động (không cung cấp dịch vụ viễn thông); cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật cho các hoạt động nêu trên.
8219
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
chi tiết: Cung cấp dịch vụ nhập dữ liệu cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Business license No.:
0301483946 – Incorporation date:18/03/2008
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
HTB CONSULTANTS COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
HTB CONSULTANTS CO.,LTD
Address in Vietnamese:
40/14 Tô Ngọc Vân, Khu phố 5, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
40/14 To Ngoc Van Street, Quarter 5, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0315528805 (26/02/2019)
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật có liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
6201 (Chính)
Lập trình máy vi tính
6202
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật).
7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Business license No.:
0315528805 (26/02/2019)
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
KTL INTERNATİONAL VİET NAM COMPANY LİMİTED
Name (abbreviated form):
KTL INTERNATİONAL VİET NAM CO., LTD
Address in Vietnamese:
Tầng 2, Số 177, đường Hai Bà Trưng, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
2nd Floor, 177 Hai Ba Trung Street, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0316125277 – Incorporation date: 30/01/2020
Long Business Description:
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có trách nhiệm thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và Pháp luật có liên quan. Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành có liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Đối với các hoạt động đầu tư kinh doanh phát sinh sau thời điểm nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp thuộc trường hợp phải đăng ký cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư, Tổ chức kinh tế nhận góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài có trách nhiệm liên hệ cơ quan đăng ký đầu tư để thực hiện thủ tục theo quy định. Đối với ngành nghề ” Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ” (CPC 7123): 100% lái xe của liên doanh phải là công dân Việt Nam. Đối với ngành nghề “Lưu trữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)” (CPC 742, tổ chức kinh tế không kinh doanh bất động sản.
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) (CPC 7123)
5229 (Chính)
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Thực hiện các hoạt động kiểm tra vận đơn; dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa; giám định hàng hóa; dịch vụ nhận và chấp nhận; dịch vụ chuẩn bị chứng từ vận tải; dịch vụ lấy mẫu và cân hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không); dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa, bao gồm cả giao nhận hàng hóa (CPC 748, 749)
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) (CPC 742)
Business license No.:
0316125277 – Incorporation date: 30/01/2020
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
ONE FOUR ONE CLUB COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
ONE FOUR ONE CLUB
Address in Vietnamese:
141 Nguyễn Đình Chính, Phường 08, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
141 Nguyen Dinh Chinh Street, Ward 8, Phu Nhuan District, Hochiminh City, Vietnam
Tax identification code:
0312605730 – Incorporation date:31/12/2013
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
5621 (Chính)
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
5920
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke).
7310
Quảng cáo
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo
9000
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Chi tiết: Tổ chức, biểu diễn nghệ thuật (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
9311
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Sân vận động bóng đá mini, đấu trường thể thao, bể bơi
9312
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Chi tiết: Câu lạc bộ bóng đá, bóng chuyền, bơi lội, chơi cờ
4633
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, cà phê, nước ngọt.
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn quần áo, giày dép thể thao bằng vải – da – giả da
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn thiết bị, dụng cụ thể dục thể thao
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, cà phê, nước ngọt.
4724
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá điếu sản xuất trong nước (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh).
4762
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
(có nội dung được phép lưu hành)
4763
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn
Business license No.:
0312605730 – Incorporation date:31/12/2013
Provinces/Nation:
Business Name in English:
Tan Thuan Construction and Investment Limited Company
Name (abbreviated form):
TACONVES CO.,LTD
Address in Vietnamese:
325 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP Hồ Chí Minh
Address in English:
325 Huynh Tan Phat Street, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Hochiminh City, Vietnam
Tax identification code:
0300490281 (20/09/2011)
Long Business Description:
Thi công xây dựng và sửa chữa các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, công cộng. Thi công xây dựng các hệ thống hạ tầng kỹ thuật: San lắp mặt bằng, giao thông, cấp thoát nước, cấp điện cho các khu công nghiệp, khu dân cư. Đầu tư, xây dựng, kinh doanh các khu dân cư, khu công nghiệp. Trang trí nội thất. Tư vấn thiết kế xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, công cộng. Tư vấn giám sát thi công các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, công cộng. Tư vấn thiết kế qui hoạch, lập dự án đầu tư các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, công trình công cộng, khu công nghiệp, khu dân cư (chỉ hoạt động thi công xây dựng, thiết kế xây dựng, giám sát thi công công trình khi có chứng chỉ hành nghề của các cá nhân theo Luật qui định) . Kinh doanh nhà. Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng (không sản xuất vật liệu xây dựng tại trụ sở). Dịch vụ cho người nước ngoài thuê nhà. Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa và kho bãi. Dịch vụ cung ứng tàu biển, kiểm kiện hàng hóa và đại lý tàu biển. Cho thuê nhà ở, mặt bằng, kho bãi, nhà xưởng, văn phòng làm việc. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. Mua bán vật liệu trang trí nội thất, hàng kim khí điện máy, công nghệ phẩm và vật tư ngành ảnh. Hoạt động thể thao (sân cầu lông, tennis). Tổ chức triển lãm.
Business license No.:
0300490281 (20/09/2011)
Provinces/Nation:
Business Name in English:
VIET THINH TRADING SERVICES TRAVEL COMPANY LIMITED
Address in Vietnamese:
557 Nguyễn Kiệm, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
557 Nguyen Kiem Street, Ward 9, Phu Nhuan District, Hochiminh City, Vietnam
Tax identification code:
0309251922 – Incorporation date: 29/07/2009
Long Business Description:
“Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện”
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 và 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thức ăn cho chó, mèo
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa
5229 (Chính)
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại ý bán vé máy bay; Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Dịch vụ Logistics (trừ đường hàng không)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
-chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
7912
Điều hành tua du lịch
7911
Đại lý du lịch
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn cho chó, mèo
4632
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở)
Business license No.:
0309251922 – Incorporation date: 29/07/2009
Provinces/Nation:
Scroll to Top