Directory Category: Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

Business Name in English:
Big C An Lac Supermarket Services And Trading Company Limited
Address in Vietnamese:
1231 Quốc Lộ 1A KP5 P.Bình Trị Đông B – Phường Bình Trị Đông B – Quận Bình Tân – TP Hồ Chí Minh
Address in English:
1231, Highway 1A, Quarter 5, Binh Tri Dong B Ward, Binh Tan District, Hochiminh City
Tax identification code:
0311288750
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
LE HOANG CONSTRUCTION AND TRADE COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
LE HOANG CONSTRUCTION AND TRADE CO.,LTD
Address in Vietnamese:
6/17 Yên Thế, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address in English:
6/17 Yen The Street, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Tax identification code:
0304606152 – Ngày bắt đầu thành lập: 06/10/2006
Long Business Description:
Xây dựng công trình dân dụng- công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp-khu dân cư. Trang trí nội – ngoại thất. Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. San lấp mặt bằng. Kinh doanh nhà ở. Môi giới bất động sản. Dịch vụ nhà đất. Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng. Cho thuê văn phòng, nhà xưởng. Môi giớI thương mại. Đại lý mua bán và ký gởi hàng hóa./.
Business license No.:
0304606152 – Ngày bắt đầu thành lập: 06/10/2006
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
KING NUTS EXPORTING IMPORTING AND TRADING COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
KING NUTS CO.,LTD
Address in Vietnamese:
304/22 Bùi Đình Túy, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
304/22 Bui Dinh Tuy Street, Ward 12, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0312396646 (01/08/2013)
Long Business Description:
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh)
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
(không hoạt động tại trụ sở)
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
(không hoạt động tại trụ sở)
4620 (Chính)
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở)
0111
Trồng lúa
(không hoạt động tại trụ sở)
8292
Dịch vụ đóng gói
(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
(không hoạt động tại trụ sở)
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh)
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại)
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4632
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở)
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
0125
Trồng cây cao su
(không hoạt động tại trụ sở)
4631
Bán buôn gạo
(không hoạt động tại trụ sở)
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
(không hoạt động tại trụ sở)
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(không hoạt động tại trụ sở)
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
7911
Đại lý du lịch
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
(không hoạt động tại trụ sở)
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
(không hoạt động tại trụ sở)
7912
Điều hành tua du lịch
Business license No.:
0312396646 (01/08/2013)
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
TNT PROJECTS COMPANY LIMITED
Address in Vietnamese:
58 Võ Văn Tần, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
58 Vo Van Tan Street, Ward 6, District 3, Hochiminh City, Vietnam
Tax identification code:
0315378613 – Incorporation date: 08/11/2018
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
4610 (Chính)
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) Bán buôn tre, nứa, gỗ cây; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; Bán buôn giấy dán tường và phủ sản; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn đồ ngũ kim và khóa; Bán buôn ống nối, khớp nôi và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) Bán lẻ đồ ngũ kim; Sơn, véc ni và sơn bóng; Kính phẳng; Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh; Thiết bị và vật liệu để tự làm
4321
Lắp đặt hệ thống điện
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
Business license No.:
0315378613 – Incorporation date: 08/11/2018
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
PREMIUM REAL ENTERPRISE CONSULTING AND INVESTMENT COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
PREMIUM REAL
Address in Vietnamese:
A-11-2, Tầng 11, Block A, Centana Thủ Thiêm, 36 Mai Chí Thọ, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
A-11-2, 11th Floor, Block A, Centana Thu Thiem, 36 Mai Chi Tho Street, An Phu Ward, District 2, Ho Chi Minh City, Vietna
Tax identification code:
0316017401 – Incorporation date: 13/11/2019
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện.
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
(trừ đấu giá tài sản) (trừ tư vấn mang tính pháp lý)
7010
Hoạt động của trụ sở văn phòng
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Tư vấn quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý).
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7310
Quảng cáo
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động phiên dịch; tư vấn về môi trường; môi giới thương mại; Tư vấn về công nghệ.
7710
Cho thuê xe có động cơ
7810
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
7820
Cung ứng lao động tạm thời
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động)
7911
Đại lý du lịch
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8110
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8211
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8220
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
5912
Hoạt động hậu kỳ
(trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
6110
Hoạt động viễn thông có dây
6120
Hoạt động viễn thông không dây
6190
Hoạt động viễn thông khác
6201
Lập trình máy vi tính
6202
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312
Cổng thông tin
chi tiết: thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp.
6399
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; – Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí.
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị hệ thống camera quan sát, hệ thống báo động, chống trộm. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng)
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4690
Bán buôn tổng hợp
(trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4791
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh).
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay; Giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không).
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch , nhà nghỉ du lịch , nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê.
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
5629
Dịch vụ ăn uống khác
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ).
5820
Xuất bản phần mềm
chi tiết: Sản xuất phần mềm.
5911
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
4761
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(có nội dung được phép lưu hành)
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản).
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở).
4632
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở).
4633
Bán buôn đồ uống
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đèn, đèn LED các loại và bộ đèn điện nguyên vật liệu và thiết bị chiếu sáng dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác; – Bán buôn đồ dùng nội thất tương tự như: giá sách, kệ bằng gỗ, song, mây và vật liêụ khác. – Bán buôn sách, truyện, kể cả sách giáo khoa; – Bán buôn báo, tạp chí, bưu thiếp và các ấn phẩm khác (có nội dung được phép lưu hành); – Bán buôn văn phòng phẩm. – Bán buôn thiết bị, dụng cụ thể dục; – Bán buôn thiết bị, dụng cụ thể thao (trừ súng thể thao).
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
6619 (Chính)
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật).
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện,hoạt náo viên, dẫn chương trình (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
9511
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9521
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9639
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giúp việc gia đình.
1812
Dịch vụ liên quan đến in
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314
Sửa chữa thiết bị điện
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
4221
Xây dựng công trình điện
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy – chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, hệ thống chống sét. Lắp đặt bảng hiệu quảng cáo.
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Business license No.:
0316017401 – Incorporation date: 13/11/2019
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
PREMIUM REAL ENTERPRISE CONSULTING AND INVESTMENT COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
PREMIUM REAL
Address in Vietnamese:
A-11-2, Tầng 11, Block A, Centana Thủ Thiêm, 36 Mai Chí Thọ, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
A-11-2, 11th Floor, Block A, Centana Thu Thiem, 36 Mai Chi Tho Street, An Phu Ward, District 2, Hochiminh City, Vietnam
Tax identification code:
0316017401 – Incorporation date: 13/11/2019
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện.
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
(trừ đấu giá tài sản) (trừ tư vấn mang tính pháp lý)
7010
Hoạt động của trụ sở văn phòng
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Tư vấn quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý).
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7310
Quảng cáo
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động phiên dịch; tư vấn về môi trường; môi giới thương mại; Tư vấn về công nghệ.
7710
Cho thuê xe có động cơ
7810
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
7820
Cung ứng lao động tạm thời
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động)
7911
Đại lý du lịch
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8110
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8211
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8220
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
5912
Hoạt động hậu kỳ
(trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
6110
Hoạt động viễn thông có dây
6120
Hoạt động viễn thông không dây
6190
Hoạt động viễn thông khác
6201
Lập trình máy vi tính
6202
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312
Cổng thông tin
chi tiết: thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp.
6399
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; – Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí.
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị hệ thống camera quan sát, hệ thống báo động, chống trộm. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng)
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4690
Bán buôn tổng hợp
(trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4791
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh).
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay; Giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không).
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch , nhà nghỉ du lịch , nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê.
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
5629
Dịch vụ ăn uống khác
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ).
5820
Xuất bản phần mềm
chi tiết: Sản xuất phần mềm.
5911
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
4761
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(có nội dung được phép lưu hành)
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản).
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở).
4632
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở).
4633
Bán buôn đồ uống
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đèn, đèn LED các loại và bộ đèn điện nguyên vật liệu và thiết bị chiếu sáng dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác; – Bán buôn đồ dùng nội thất tương tự như: giá sách, kệ bằng gỗ, song, mây và vật liêụ khác. – Bán buôn sách, truyện, kể cả sách giáo khoa; – Bán buôn báo, tạp chí, bưu thiếp và các ấn phẩm khác (có nội dung được phép lưu hành); – Bán buôn văn phòng phẩm. – Bán buôn thiết bị, dụng cụ thể dục; – Bán buôn thiết bị, dụng cụ thể thao (trừ súng thể thao).
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
6619 (Chính)
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật).
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện,hoạt náo viên, dẫn chương trình (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
9511
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9521
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9639
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giúp việc gia đình.
1812
Dịch vụ liên quan đến in
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314
Sửa chữa thiết bị điện
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
4221
Xây dựng công trình điện
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy – chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, hệ thống chống sét. Lắp đặt bảng hiệu quảng cáo.
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Business license No.:
0316017401 – Incorporation date: 13/11/2019
Provinces/Nation:
Business Name in English:
PHUC AN KHANG CONSULTING DESIGN INVESTMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
PHUC AN KHANG CONSULTING DESIGN INVESTMENT CONSTRUCTION CO.,LTD
Address in Vietnamese:
134 Phan Văn Hân, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
134 Phan Van Han Street, Ward 17, Binh Thanh District, Hochiminh City, Vietnam
Tax identification code:
0310682169 – Incorporation date: 11/03/2011
Long Business Description:
4100 (Chính)
Xây dựng nhà các loại
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220
Xây dựng công trình công ích
4290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp
4321
Lắp đặt hệ thống điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán)
Business license No.:
0310682169 – Incorporation date: 11/03/2011
Provinces/Nation:
Business Name in English:
CHANH TAM CONSULTING TRADING SERVICES TRAVEL COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
CHANH TAM CO., LTD.
Address in Vietnamese:
số 16 Đường Số 5, Khu dân cư Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
No. 16, Street No. 5, Him Lam Residential Area, Tan Hung Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0309405308 – Ngày bắt đầu thành lập: 09/10/2009
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
2790
Sản xuất thiết bị điện khác
(không hoạt động tại trụ sở).
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh).
7911 (Chính)
Đại lý du lịch
7912
Điều hành tua du lịch
2740
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
(không hoạt động tại trụ sở).
4632
Bán buôn thực phẩm
chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở).
7920
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
2640
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
(không hoạt động tại trụ sở).
2660
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
(không hoạt động tại trụ sở).
2733
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
(không hoạt động tại trụ sở).
3510
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
(không hoạt động tại trụ sở).
4321
Lắp đặt hệ thống điện
chi tiết: (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí và xi mạ điện tại trụ sở)
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
-chi tiết: Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ). Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
(không hoạt động tại trụ sở).
2720
Sản xuất pin và ắc quy
(không hoạt động tại trụ sở).
2732
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
(không hoạt động tại trụ sở).
3314
Sửa chữa thiết bị điện
(không hoạt động tại trụ sở).
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
(trừ đấu giá tài sản)
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp lý, tài chính, kế toán).
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn pháp lý, tài chính, kế toán)
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn dụng cụ thể dục thể thao. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
chi tiết: Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy của than, khoáng sản
2610
Sản xuất linh kiện điện tử
(không hoạt động tại trụ sở).
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (không hoạt động tại trụ sở).
Business license No.:
0309405308 – Ngày bắt đầu thành lập: 09/10/2009
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
WAO STUDIO COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
WAO STUDIO CO.,LTD
Address in Vietnamese:
L17-11, Tầng 17, Tòa Nhà Vincom Center, Số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
L17-11, 17th Floor, Vincom Center, 72 Le Thanh Ton, Ben Nghe Ward, District 1, Hochiminh City, Vietnam
Tax identification code:
0314826654 – Incorporation date: 08/01/2018
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
5820 (Chính)
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm
6311
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
(không bao gồm các hoạt động điều tra và hoạt động Nhà nước cấm)
6312
Cổng thông tin
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7420
Hoạt động nhiếp ảnh
(trừ sản xuất phim)
7310
Quảng cáo
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
6201
Lập trình máy vi tính
6202
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
6209
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
5913
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
(Trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật).
Business license No.:
0314826654 – Incorporation date: 08/01/2018
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
WAO STUDIO COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
WAO STUDIO CO.,LTD
Address in Vietnamese:
L17-11, Tầng 17, Tòa Nhà Vincom Center, Số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
L17-11, 17th Floor, Vincom Center, 72 Le Thanh Ton, Ben Nghe Ward, District 1, Hochiminh City, Vietnam
Tax identification code:
0314826654 – Incorporation date: 08/01/2018
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
5820 (Chính)
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm
6311
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
(không bao gồm các hoạt động điều tra và hoạt động Nhà nước cấm)
6312
Cổng thông tin
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7420
Hoạt động nhiếp ảnh
(trừ sản xuất phim)
7310
Quảng cáo
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
6201
Lập trình máy vi tính
6202
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
6209
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
5913
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
(Trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật).
Business license No.:
0314826654 – Incorporation date: 08/01/2018
Provinces/Nation:
Scroll to Top