CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU KING NUTS – 0312396646

Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU KING NUTS – 0312396646
Business Name in English:
KING NUTS EXPORTING IMPORTING AND TRADING COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
KING NUTS CO.,LTD
Address in Vietnamese:
304/22 Bùi Đình Túy, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
304/22 Bui Dinh Tuy Street, Ward 12, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0312396646 (01/08/2013)
Long Business Description:
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh)
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
(không hoạt động tại trụ sở)
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
(không hoạt động tại trụ sở)
4620 (Chính)
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở)
0111
Trồng lúa
(không hoạt động tại trụ sở)
8292
Dịch vụ đóng gói
(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
(không hoạt động tại trụ sở)
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh)
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại)
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4632
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở)
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
0125
Trồng cây cao su
(không hoạt động tại trụ sở)
4631
Bán buôn gạo
(không hoạt động tại trụ sở)
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
(không hoạt động tại trụ sở)
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(không hoạt động tại trụ sở)
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
7911
Đại lý du lịch
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
(không hoạt động tại trụ sở)
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
(không hoạt động tại trụ sở)
7912
Điều hành tua du lịch
Business license No.:
0312396646 (01/08/2013)
Provinces/Nation:

Send Message to listing owner

Scroll to Top