Directory Category: Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
VIET QUOC CONSTRUCTION DECORATION COMPANY LIMITED
Address in Vietnamese:
27 đường số 3, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
27, Street No. 3, Hiep Binh Phuoc Ward, Thu Duc District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0301449631 (09/05/1994)
Long Business Description:
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
(doanh nghiệp phải thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 và 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch bán lẻ nông sản, thực phẩm)
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(doanh nghiệp phải thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 và 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch bán lẻ nông sản, thực phẩm)
4633
Bán buôn đồ uống
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
chi tiết: dịch vụ sàn giao dịch bất động sản
4290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công nghiệp và dân dụng
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội thất
4100
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Sửa chữa nhà
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh nhà ở
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất răng hàm giả
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Kinh doanh răng hàm giả
7912
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa
7920
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
0129
Trồng cây lâu năm khác
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
(không hoạt động tại trụ sở)
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
9103
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
9321
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc)
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
9610
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
(không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh)
8551
Giáo dục thể thao và giải trí
Business license No.:
0301449631 (09/05/1994)
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
HOA HAO MEDIC COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
HOA HAO MEDIC CO.,LTD
Address in Vietnamese:
254 Hòa Hảo, Phường 04, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
254 Hoa Hao Street, Ward 4, District 10, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0310665300 – Ngày bắt đầu thành lập: 07/01/2008
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật có liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện.
7210
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
chi tiết: Mua bán trang thiết bị y tế.
8532
Giáo dục nghề nghiệp
chi tiết: Đào tạo nghề.
8610
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
Chi tiết: Bệnh viện đa khoa
8620
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
chi tiết: Phòng khám đa khoa.
Business license No.:
0310665300 – Ngày bắt đầu thành lập: 07/01/2008
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Name in other language:
MOLAX VINA유한책임회사 (tiếng Hàn)
Address in Vietnamese:
Lô B28/I-B29/I, đường 2B, Khu Công nghiệp Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
Lot B28/I-B29/I, Road 2B, Vinh Loc IP, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0302744693- Ngày bắt đầu thành lập:16/10/2002
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện.
1410 (Chính)
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm may mặc
Business license No.:
0302744693- Ngày bắt đầu thành lập:16/10/2002
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
District 10 Real Estate Joint Stock Compnay
Address in Vietnamese:
180-182 Ngô Gia Tự, Quận 10 , Hồ Chí Minh
Address in English:
180-182 Ngô Gia Tự Street, District 10 , Ho Chi Minh City
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
VIET NAM INTERNATIONAL COMMERCIAL JOINT STOCK BANK
Name (abbreviated form):
VIB
Address in Vietnamese:
Tầng 1 (tầng trệt) và Tầng 2 Tòa nhà Sailing Tower, Số 111A Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
1st Floor (Ground floor) and 2nd Floor, Sailing Tower, 111A Pasteur, Ben Nghe Ward, District 1, Hochiminh City, Vietnam
Tax identification code:
0100233488 / Ngày hoạt động 1996-02-14
Long Business Description:
Mã Ngành
6419 Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Chi tiết: Hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động ngân hàng thương mại cổ phần số 95/GP-NHNN ngày 28/09/2018 và Quyết định số 2015/QĐ-NHNN ngày 16/10/2018 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, bao gồm: 1) Nhận tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm và các loại tiền gửi khác; 2) Cấp tín dụng dưới các hình thức sau đây: a) Cho vay; b) Chiết khấu, tái chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá khác; c) Bảo lãnh ngân hàng; d) Phát hành thẻ tín dụng; đ) Bao thanh toán trong nước. 3) Mở tài khoản thanh toán cho khách hàng. 4) Cung ứng dịch vụ thanh toán trong nước: a) Cung ứng phương tiện thanh toán; b) Thực hiện dịch vụ thanh toán séc, lệnh chi, ủy nhiệm chi, nhờ thu, ủy nhiệm thu, thư tín dụng, thẻ ngân hàng, dịch vụ thu hộ và chi hộ. 5) Mở tài khoản: a) Mở tài khoản tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam; b) Mở tài khoản tại tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác. 6) Tổ chức thanh toán nội bộ, tham gia hệ thống thanh toán liên ngân hàng quốc gia. 7) Dịch vụ quản lý tiền mặt, tư vấn ngân hàng, tài chính; các dịch vụ quản lý, bảo quản tài sản, cho thuê tủ, két an toàn. 8) Tư vấn tài chính doanh nghiệp, tư vấn mua, bán, hợp nhất, sáp nhập doanh nghiệp và tư vấn đầu tư. 9) Tham gia đấu thầu, mua, bán tín phiếu Kho bạc, công cụ chuyển nhượng, trái phiếu Chính phủ, tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và các giấy tờ có giá khác trên thị trường tiền tệ. 10) Mua, bán trái phiếu Chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp. 11) Dịch vụ môi giới tiền tệ. 12) Phát hành chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu, trái phiếu để huy động vốn theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng, Luật Chứng khoán, quy định của Chính phủ và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. 13) Vay vốn của Ngân hàng Nhà nước dưới hình thức tái cấp vốn theo quy định của Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. 14) Vay, cho vay, gửi, nhận gửi vốn của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, tổ chức tài chính trong nước và nước ngoài theo quy định của pháp luật và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. 15) Góp vốn, mua cổ phần theo quy định của pháp luật và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. 16) Ủy thác, nhận ủy thác, đại lý trong lĩnh vực liên quan đến hoạt động ngân hàng, kinh doanh bảo hiểm, quản lý tài sản theo quy định của pháp luật và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. 17) Kinh doanh, cung ứng dịch vụ ngoại hối trên thị trường trong nước và trên thị trường quốc tế trong phạm vi do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định. 18) Kinh doanh, cung ứng sản phẩm phái sinh lãi suất theo quy định của pháp luật và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước. 19) Mua nợ. 20) Đầu tư hợp đồng tương lai trái phiếu Chính phủ. 21) Ví điện tử
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
Public Notary Office No. 6
Address in Vietnamese:
47A Nguyễn Văn Đậu P.06, , Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
Address in English:
47A Nguyen Van Dau Street, Ward 6, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Tax identification code:
0304210030 – ngày cấp: 28/02/2006
Business license No.:
0304210030 – ngày cấp: 28/02/2006
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
Ho Chi Minh City Department of Industry and Trade
Address in Vietnamese:
163 Hai Bà Trưng, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh.
Address in English:
163 Hai Ba Trung Street, District 3, Ho Chi Minh City
Provinces/Nation:
Business Name in English:
Nguyen Khuyen Secondary & High School
Address in Vietnamese:
136, đường Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, Tp.HCM
Address in English:
136 Cong Hoa Street, Ward 4, Tan Binh District, Hochiminh City
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
Tan Thuan Notary Office
Address in Vietnamese:
448 Nguyễn Văn Linh – Phường Tân Phú – Quận 7 – TP Hồ Chí Minh.
Address in English:
448 Nguyen Van Linh Street, Tan Phu Ward, District 7, Hochiminh City
Tax identification code:
0312094959 – Incorporation date: 2012-12-20
Provinces/Nation:
Scroll to Top