Directory Category: Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
HONG DUC HOSPITAL
Address in Vietnamese:
2 Đường Thống Nhất, Phường 10, Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Address in English:
2 Thong Nhat Street, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
KING NUTS EXPORTING IMPORTING AND TRADING COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
KING NUTS CO.,LTD
Address in Vietnamese:
304/22 Bùi Đình Túy, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
304/22 Bui Dinh Tuy Street, Ward 12, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0312396646 (01/08/2013)
Long Business Description:
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh)
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
(không hoạt động tại trụ sở)
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
(không hoạt động tại trụ sở)
4620 (Chính)
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở)
0111
Trồng lúa
(không hoạt động tại trụ sở)
8292
Dịch vụ đóng gói
(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
(không hoạt động tại trụ sở)
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh)
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại)
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4632
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở)
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
0125
Trồng cây cao su
(không hoạt động tại trụ sở)
4631
Bán buôn gạo
(không hoạt động tại trụ sở)
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
(không hoạt động tại trụ sở)
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(không hoạt động tại trụ sở)
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
7911
Đại lý du lịch
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
(không hoạt động tại trụ sở)
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
(không hoạt động tại trụ sở)
7912
Điều hành tua du lịch
Business license No.:
0312396646 (01/08/2013)
Provinces/Nation:
Business Name in English:
VOLUNTARY YOUTH AGRICULTURAL DEVELOPMENT CORPORATION
Name (abbreviated form):
ADECO CORP.
Address in Vietnamese:
636 Võ Văn Kiệt, Phường 01, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
636 Vo Van Kiet Street, Ward 1, District 5, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0306320462 (06/12/2008)
Long Business Description:
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở)
4632
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở)
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
0141
Chăn nuôi trâu, bò
(không hoạt động tại trụ sở)
0144
Chăn nuôi dê, cừu
(không hoạt động tại trụ sở)
0145
Chăn nuôi lợn
(không hoạt động tại trụ sở)
0146
Chăn nuôi gia cầm
(không hoạt động tại trụ sở)
0149
Chăn nuôi khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
(không hoạt động tại trụ sở)
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(không hoạt động tại trụ sở)
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
(không hoạt động tại trụ sở)
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
(không hoạt động tại trụ sở)
0323
Sản xuất giống thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
(không hoạt động tại trụ sở)
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
(không hoạt động tại trụ sở)
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh).
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh).
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh).
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
(không hoạt động tại trụ sở)
0891
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
(không hoạt động tại trụ sở)
0892
Khai thác và thu gom than bùn
(không hoạt động tại trụ sở)
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản)
Business license No.:
0306320462 (06/12/2008)
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
VIET QUOC CONSTRUCTION DECORATION COMPANY LIMITED
Address in Vietnamese:
27 đường số 3, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
27, Street No. 3, Hiep Binh Phuoc Ward, Thu Duc District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0301449631 (09/05/1994)
Long Business Description:
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
(doanh nghiệp phải thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 và 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch bán lẻ nông sản, thực phẩm)
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(doanh nghiệp phải thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 và 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch bán lẻ nông sản, thực phẩm)
4633
Bán buôn đồ uống
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
chi tiết: dịch vụ sàn giao dịch bất động sản
4290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công nghiệp và dân dụng
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội thất
4100
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Sửa chữa nhà
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh nhà ở
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất răng hàm giả
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Kinh doanh răng hàm giả
7912
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa
7920
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
0129
Trồng cây lâu năm khác
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
(không hoạt động tại trụ sở)
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
9103
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
9321
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc)
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
9610
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
(không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh)
8551
Giáo dục thể thao và giải trí
Business license No.:
0301449631 (09/05/1994)
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
AWOT LOGISTICS VIETNAM COMPANY LIMITED
Address in Vietnamese:
Tầng 11, Pearl Plaza, Số 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
11th Floor, Pearl Plaza, 561A Dien Bien Phu Street, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0312899167 (21/08/2014)
Long Business Description:
5012 (Chính)
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa, bao gồm cả dịch vụ đại lý làm thủ tục hải quan và lập kế hoach bốc dỡ hàng hóa
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Business license No.:
0312899167 (21/08/2014)
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
TECCO TRUONG LOC CONSTRUCTION INVESTMENT CORPORATION
Name (abbreviated form):
CÔNG TY TECCO TRƯỜNG LỘC
Address in Vietnamese:
65 Đường Linh Đông, Phường Linh Đông, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
65 Linh Dong Street, Linh Dong Ward, Thu Duc District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0314012260 (15/09/2016)
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220
Xây dựng công trình công ích
4290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4321
Lắp đặt hệ thống điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, chống sét, chống trộm, thiết bị tự động thông minh, máy nước nóng năng lượng mặt trời, cửa, cầu thang, kính các loại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
1812
Dịch vụ liên quan đến in
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành điện – điện lạnh, ngành nước
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: – Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; – Thiết kế kế cấu công trình; Thẩm tra thiết kế kế cấu công trình; – Giám sát công trình xây dựng dân dụng – công nghiệp. – Hoạt động đo đạc bản đồ; Lập dự án đầu tư; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Tư vấn đấu thầu; Quản lý dự án – Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Tư vấn, xử lý chống thấm công trình; – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – công nghiệp – Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ). – Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ). – Thiết kế công trình xử lý nước cấp, nước thải. – Giám sát công tác lắp đặt thiết bị chuyên ngành công trình xử lý nước thải – xử lý nước cấp – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị – Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp – Thẩm tra thiết kế công trình xử lý nước cấp, nước thải. – Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ). – Thiết kế quy hoạch xây dựng; thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng – Giám sát công tác xây dựng và hòan thiện: công trình xây dựng giao thông đường bộ – công trình xây dựng thủy lợi – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước theo tuyến – Thiết kế cấp – thoát nước công trình xây dựng – Thẩm tra thiết kế cấp – thoát nước công trình xây dựng – Khảo sát địa hình công trình dân dụng và công nghiệp – Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình công nghiệp – Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp – Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ dùng cho gia đình
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội – ngoại thất, cửa, cầu thang, kính các loại (không hoạt động tại trụ sở)
3319
Sửa chữa thiết bị khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
(không hoạt động tại trụ sở)
4100 (Chính)
Xây dựng nhà các loại
7710
Cho thuê xe có động cơ
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4541
Bán mô tô, xe máy
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, thiết bị chống sét, chống trộm, thiết bị tự động thông minh; Bán buôn hàng trang trí nội thát; Bán buôn các sản phẩm bằng gỗ; Bán buôn sàn gỗ các loại; Bán buôn máy nước nóng năng lượng mặt trời; Bán buôn cửa, cầu thang, kính các loại. Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
8020
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
(trừ dịch vụ bảo vệ)
8129
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
(trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng)
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
(trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG)
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý)
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)
5224
Bốc xếp hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé xe, vé tàu; Dịch vụ đại lý tàu biển
Business license No.:
0314012260 (15/09/2016)
Provinces/Nation:
Business Name in English:
GENERAL TRADING FASHIONS ONE MEMBER COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
GTF
Address in Vietnamese:
163 đường Phan Đăng Lưu, Phường 01, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
163 Phan Dang Luu, Ward 1, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0314635071 – Ngày bắt đầu thành lập: 20/09/2017
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện.
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng mà công ty kinh doanh; Ủy thác xuất nhập khẩu
7721
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7310
Quảng cáo
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ)
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ kinh doanh dược phẩm)
4764
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự và an toàn xã hội).
4763
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4762
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4724
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc lá nội, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh)
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ uống các loại, bán lẻ rượu các loại
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4690 (Chính)
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, phụ kiện, túi xách, giày, đồ chơi cho trẻ em, nôi, thú nhồi bông, găng tay, vớ, chăn, ra trải giường, gối, mỹ phẩm (trừ các loại nhà nước cấm)
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm nhựa, các sản phẩm giấy, thẻ game, sim điện thoại
4633
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống các loại và các loại rượu
4632
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở)
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng)
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa; hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; các hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa
9521
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9523
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
9524
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
(ngoại trừ chế biến cơ khí, tái chế phế liệu, mạ điện tại trụ sở chính)
3319
Sửa chữa thiết bị khác
3314
Sửa chữa thiết bị điện
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
7420
Hoạt động nhiếp ảnh
Chi tiết: Chụp ảnh cho tiêu dùng và thương mại; Chụp ảnh cho mục đích thương mại, xuất bản, thời trang, bất động sản hoặc du lịch; Chụp ảnh trên không
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
(trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra)
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
4761
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sách, báo, tạp chí và văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành)
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý, môi giới (ngoại trừ môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản, xuất khẩu lao động và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài)
9529
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
Business license No.:
0314635071 – Ngày bắt đầu thành lập: 20/09/2017
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
THIÊN ANH SAI GON JOINT STOCK COMPANY
Address in Vietnamese:
129/2 Bình Quới, Phường 27, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
Address in English:
129/2 Binh Quoi, Ward 27, Binh Thanh Dist., HCMC
Tax identification code:
0313915894
Long Business Description:
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
HOA HAO MEDIC COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
HOA HAO MEDIC CO.,LTD
Address in Vietnamese:
254 Hòa Hảo, Phường 04, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
254 Hoa Hao Street, Ward 4, District 10, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0310665300 – Ngày bắt đầu thành lập: 07/01/2008
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật có liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện.
7210
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
chi tiết: Mua bán trang thiết bị y tế.
8532
Giáo dục nghề nghiệp
chi tiết: Đào tạo nghề.
8610
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
Chi tiết: Bệnh viện đa khoa
8620
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
chi tiết: Phòng khám đa khoa.
Business license No.:
0310665300 – Ngày bắt đầu thành lập: 07/01/2008
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
LE HOANG CONSTRUCTION AND TRADE COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
LE HOANG CONSTRUCTION AND TRADE CO.,LTD
Address in Vietnamese:
6/17 Yên Thế, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address in English:
6/17 Yen The Street, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Tax identification code:
0304606152 – Ngày bắt đầu thành lập: 06/10/2006
Long Business Description:
Xây dựng công trình dân dụng- công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp-khu dân cư. Trang trí nội – ngoại thất. Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. San lấp mặt bằng. Kinh doanh nhà ở. Môi giới bất động sản. Dịch vụ nhà đất. Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng. Cho thuê văn phòng, nhà xưởng. Môi giớI thương mại. Đại lý mua bán và ký gởi hàng hóa./.
Business license No.:
0304606152 – Ngày bắt đầu thành lập: 06/10/2006
Provinces/Nation:
Scroll to Top