Directory Category: Hồ Chí Minh

Hồ Chí Minh

Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
GALAXY ENERGY JOINT STOCK COMPANY
Name (abbreviated form):
GALAXY ENERGY JSC
Address in Vietnamese:
Room 1306, Petrovietnam Tower, 1-5 Le Duan Boulevard, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
Address in English:
Phòng 1306 Tòa Nhà Petrovietnam Tower, Số 1-5 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tax identification code:
0310151841 – Ngày bắt đầu thành lập: 14/07/2010
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh dược phẩm).
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh).
4789
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
7310
Quảng cáo
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
chi tiết: Giám định thương mại
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh). (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). (trừ kinh doanh dược phẩm). (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). (trừ bán lẻ súng đạn). (trừ bán lẻ tem và tiền kim khí).
0141
Chăn nuôi trâu, bò
(không hoạt động tại trụ sở)
4631
Bán buôn gạo
(không hoạt động tại trụ sở)
4634
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh).
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh dược phẩm).
0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
(không hoạt động tại trụ sở)
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản).
4659 (Chính)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng.
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
(trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn)
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp).
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô và hóa lỏng khí để vận chuyển).
5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển).
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ Logistic. Đại lý làm thủ tục hải quan.
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán).
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
chi tiết: Chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan đến kỹ thuật điện và điện tử, kỹ thuật khai khoáng, kỹ thuật hóa học, công nghiệp.
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
chi tiết: Động cơ, dụng cụ máy, thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu, thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn, thiết bị sản xuất điện ảnh, thiết bị đo lường và điều khiển, máy móc công nghiệp, thương mại; cho thuê thiết bị vận tải đường thủy không kèm người điều khiển: Thuyền và tàu thương mại.
7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Trừ cho thuê lại lao động)
7710
Cho thuê xe có động cơ
chi tiết: Cho thuê ô tô. Cho thuê xe có động cơ khác.
4311
Phá dỡ
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
chi tiết: Sửa chữa tàu biển, sửa chữa, bảo dưỡng phương tiện thủy (không hoạt động tại trụ sở).
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
chi tiết: Sửa chữa công trình dầu khí (không hoạt động tại trụ sở).
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp cấu kiện – thiết bị ngành dầu khí (không hoạt động tại trụ sở).
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn ô tô.
4541
Bán mô tô, xe máy
chi tiết: Bán buôn xe gắn máy.
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe ô tô.
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe gắn máy.
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
7210
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
(trừ y khoa)
3900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
(không hoạt động tại trụ sở)
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống.
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán phế liệu, phế thải kim loại)
4632
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở)
4633
Bán buôn đồ uống
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh)
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh).
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh).
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm, các sản phẩm đường sữa, đồ uống, đồ dùng gia đình (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh).
Business license No.:
0310151841 – Ngày bắt đầu thành lập: 14/07/2010
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
D.T.M REAL ESTATE CORP.
Name (abbreviated form):
D.T.M CORP.
Address in Vietnamese:
Văn phòng số 6.02, Tầng 6, Chung cư cao tầng kết hợp Thương mại – dịch vụ tại số 290 An Dương Vương, Phường 04, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
Room 6.02, 6th Floor, Trading – Service Complex Building, 290 An Duong Vuong Street, Ward 4, District 5, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0302431108 – Incorporation date:15/10/2001
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
chi tiết: Kinh doanh nhà ở
6820 (Chính)
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
chi tiết: Môi giới nhà đất; Môi giới cho thuê nhà đất; Môi giới chuyển quyền sử dụng đất; quản lý bất động sản; Dịch vụ nhà đất; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý)
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
chi tiết: tư vấn và đầu tư trong và ngoài nước (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật).
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa
7310
Quảng cáo
chi tiết: dịch vụ quảng cáo thương mại
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
chi tiết: Dịch vụ thương mại
Business license No.:
0302431108 – Incorporation date:15/10/2001
Provinces/Nation:
Business Name in English:
VOLUNTARY YOUTH AGRICULTURAL DEVELOPMENT CORPORATION
Name (abbreviated form):
ADECO CORP.
Address in Vietnamese:
636 Võ Văn Kiệt, Phường 01, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
636 Vo Van Kiet Street, Ward 1, District 5, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0306320462 (06/12/2008)
Long Business Description:
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở)
4632
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở)
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
0141
Chăn nuôi trâu, bò
(không hoạt động tại trụ sở)
0144
Chăn nuôi dê, cừu
(không hoạt động tại trụ sở)
0145
Chăn nuôi lợn
(không hoạt động tại trụ sở)
0146
Chăn nuôi gia cầm
(không hoạt động tại trụ sở)
0149
Chăn nuôi khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
(không hoạt động tại trụ sở)
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(không hoạt động tại trụ sở)
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
(không hoạt động tại trụ sở)
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
(không hoạt động tại trụ sở)
0323
Sản xuất giống thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
(không hoạt động tại trụ sở)
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
(không hoạt động tại trụ sở)
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh).
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh).
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh).
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
(không hoạt động tại trụ sở)
0891
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
(không hoạt động tại trụ sở)
0892
Khai thác và thu gom than bùn
(không hoạt động tại trụ sở)
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản)
Business license No.:
0306320462 (06/12/2008)
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
ONESGROUP GROUP JOINT STOCK COMPANY
Name (abbreviated form):
ONESGROUP JSC
Address in Vietnamese:
602 Phạm Văn Đồng, Khu phố 3 , Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
602 Pham Van Dong, Quarter 3, Hiep Binh Chanh Ward, Thu Duc District, Hochiminh City, Vietnam
Tax identification code:
0305280915 – Incorporation date: 20/10/2007
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật có liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện.
4791
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
6202
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6311
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
5820
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: sản xuất phần mềm
6201
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm. Lập trình các phần mềm nhúng
6209
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy tính và cài đặt phần mềm (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet)
6312
Cổng thông tin
Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ du lịch, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê
4101
Xây dựng nhà để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4221
Xây dựng công trình điện
(Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4799
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cở sở bán lẻ) các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột
(Doanh nghiệp không được thực hiện dịch vụ cung cấp thức ăn (CPC 642) và đồ uống (CPC 643))
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: sơ chế các sản phẩm từ thủy sản
4690
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
6820 (Chính)
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
chi tiết: tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý)
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới bất động sản)
7310
Quảng cáo
8511
Giáo dục nhà trẻ
8512
Giáo dục mẫu giáo
8521
Giáo dục tiểu học
8522
Giáo dục trung học cơ sở
8523
Giáo dục trung học phổ thông
8531
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Dạy nghề
8532
Đào tạo trung cấp
(không hoạt động tại trụ sở)
8533
Đào tạo cao đẳng
(không hoạt động tại trụ sở)
8541
Đào tạo đại học
(không hoạt động tại trụ sở)
8542
Đào tạo thạc sỹ
(không hoạt động tại trụ sở)
8543
Đào tạo tiến sỹ
(không hoạt động tại trụ sở)
8551
Giáo dục thể thao và giải trí
(trừ hoạt động của các sàn nhảy)
8552
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
(trừ hoạt động của các sàn nhảy)
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo tin học, ngoại ngữ; Đào tạo kỹ năng mềm, kỹ năng quản lý; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư)
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao; Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(không hoạt động tại trụ sở)
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở)
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ)
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hoa và cây; thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở)
4633
Bán buôn đồ uống
0146
Chăn nuôi gia cầm
(không hoạt động tại trụ sở)
9000
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển )
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ nội địa, quốc tế. Đại lý bán vé máy bay.
7911
Đại lý du lịch
7912
Điều hành tua du lịch
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức quản lý các sự kiện, hội nghị, triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
6492
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Đại lý cung ứng dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ
9329
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
(trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng)
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán vhàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội thất.
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc-thiết bị ngành công nghiệp-xây dựng.
7710
Cho thuê xe có động cơ
8292
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Gia công, đóng gói nhớt (trừ tái chế, mua bán dầu nhớt cặn).
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán linh kiện hàng điện-điện tử.
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
chi tiết: Nhà hàng ăn uống.
4632
Bán buôn thực phẩm
(Không bán buôn tại trụ sở)
6190
Hoạt động viễn thông khác
chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet (không hoạt động tại trụ sở).
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(trừ giết mổ gia súc, gia cầm)
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư xây dựng, kinh doanh kết cấu hạ tầng khu dân cư. Kinh doanh bất động sản. Dịch vụ quản lý bất động sản. Cho thuê nhà, văn phòng, kho bãi, nhà xưởng.
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán máy móc-thiết bị ngành công nghiệp-xây dựng. Mua bán phụ tùng máy vi tính.
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội thất.
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe gắn máy.
1920
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Chi tiết: Gia công nhớt (trừ tái chế dầu nhớt cặn).
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, hàng gia dụng .
2610
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất hàng điện-điện tử (không hoạt động tại trụ sở)
2620
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất phụ tùng máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở)
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hàng kim khí điện máy, hàng gia dụng (không hoạt động tại trụ sở)
Business license No.:
0305280915 – Incorporation date: 20/10/2007
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
THIÊN ANH SAI GON JOINT STOCK COMPANY
Address in Vietnamese:
129/2 Bình Quới, Phường 27, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
Address in English:
129/2 Binh Quoi, Ward 27, Binh Thanh Dist., HCMC
Tax identification code:
0313915894
Long Business Description:
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
TAM NHAN DUC SERVICE- TRADING CORPORATION
Name (abbreviated form):
CÔNG TY TÂM NHÂN ĐỨC
Address in Vietnamese:
65/02 Bành Văn Trân, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
65/02 Banh Van Tran Street, Ward 7, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0304688638 – Incorporation date: 01/11/2006
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
chi tiết: mua bán hàng kim khí điện máy, hàng điện tử, điện lạnh
1410
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
chi tiết: May (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng) .
1430
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
chi tiết: thêu (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng)
9633
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
chi tiết: Dịch vụ nghi lễ hôn nhân, liên hoan, sinh nhật (không hoạt động tại trụ sở).
7912
Điều hành tua du lịch
chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa.
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: mua bán xe gắn máy và phụ tùng, hàng kim khí điện máy
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
chi tiết: mua bán giày dép
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Môi giới thương mại
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở)
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
chi tiết: khách sạn (khách sạn phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở).
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
chi tiết: Kinh doanh nhà.
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
chi tiết: Môi giới bất động sản
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa.
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giữ xe
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế kiến trúc, công trình dân dụng và công nghiệp. Quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – công nghiệp. Giám sát xây dựng – hoàn thiện công trình: hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước và xử lý chất thải ). Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng – công nghiệp. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình hạng 2. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thí nghiệm vật liệu xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Lập dự toán công trình xây dựng. Tư vấn đầu thầu (trừ tư vấn kế toán, tài chính, luật). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ. Thiết kế xây dựng công trình giao thông, cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông, cầu, đường bộ. Khảo sát xây dựng. Tư vấn thiết kế phòng cháy chữa cháy. Tư vấn giám sát phòng cháy, chữa cháy.
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
chi tiết: bán buôn xe ô tô
5621 (Chính)
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng như: phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới (không hoạt động tại trụ sở).
Business license No.:
0304688638 – Incorporation date: 01/11/2006
Provinces/Nation:
Business Name in English:
VATHA JSC
Address in Vietnamese:
232 Tạ Quang Bửu, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
232 Ta Quang Buu, Ward 4, District 8, Hochiminh City, Vietnam
Tax identification code:
0301886871 – Incoporation date: 20/07/1999
Long Business Description:
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, thiết bị điện, đồ điện gia dụng, dây cáp điện
4761
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ văn phòng phẩm, thiết bị điện, đồ điện gia dụng, dây cáp điện
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn máy vi tính và phụ kiện
9311
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ sân cỏ nhân tạo, sân đá bóng (không hoạt động tại trụ sở)
4100
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công nghiệp. Xây dựng dân dụng. Sửa chữa nhà và trang trí nội thất
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quảng cáo, quản lý bất động sản
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh phát triển nhà ở. Kinh doanh sàn giao dịch bất động sản (không hoạt động tại trụ sở) . Kinh doanh dịch vụ cho thuê kho hàng, bến bãi (không hoạt động tại trụ sở)
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính và phụ kiện
Business license No.:
0301886871 – Incoporation date: 20/07/1999
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
TLC MODULAR CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
Address in Vietnamese:
2 Thi Sách, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
2 Thi Sach Street, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0301990907 – Ngày bắt đầu thành lập:05/05/2000
Long Business Description:
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có trách nhiệm thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư và Pháp luật có liên quan. Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Doanh nghiệp phải đáp ứng điều kiện và thực hiện thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh theo quy định tại Nghị định số 23/2007/NĐ-CP ngày 12/2/2007 của Chính phủ và Thông tư số 08/2013/TT-BCT ngày 22/4/2013 và Thông tư 34/2013/TT-BCT ngày 24/12/2013 của Bộ Công thương. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chỉ được thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa sau khi được cấp Giấy phép kinh doanh. Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (CPC 633) không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, phương tiện và thiết bị vận tải khác.
4290 (Chính)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công nghiệp và dân dụng.
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn xây dựng ( trừ kinh doanh dịch vụ thiết kế công trình). Tư vấn cho các công trình điện, tự động hóa.
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán kim khí điện máy, hàng gốm sứ, thủ công mỹ nghệ. Mua bán dụng cụ văn phòng, vật tư ngành ảnh.
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán máy móc phục vụ trò chơi, giải trí (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự,an toàn xã hội)
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán các hệ thống chống trộm, phòng cháy, chữa cháy. Mua bán kết cấu thép, khung nhà xưởng, bồn chứa áp lực, sản phẩm cơ khí thuyền tàu
4321
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống chống trộm, phòng cháy, chữa cháy, thiết bị điện gia dụng, các thiết bị vi tính, tin học, điện thoại, điện – điện tử, trang bị kỹ thuật cho các công trình điện, tự động hoá, thiết bị điện, đường dây trạm điện áp đến 35KV.
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt thiết bị nước gia dụng, cơ điện lạnh, thiết bị nhiệt và các máy dò công nghệ cao (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
3314
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì các hệ thống chống trộm, phòng cháy, chữa cháy, các thiết bị điện gia dụng, điện, tự động hoá, đường dây trạm điện áp đến 35KV, cơ điện lạnh, thiết bị nhiệt và các máy dò công nghệ cao.
9511
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì các thiết bị vi tính, tin học.
9512
Sửa chữa thiết bị liên lạc
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì điện thoại
9521
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì các thiết bị điện – điện tử
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công kết cấu thép, khung nhà xưởng, bồn chứa áp lực, sản phẩm cơ khí thuyền tàu (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
Chi tiết: Chế tạo kết cấu thép, khung nhà xưởng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
Chi tiết: Chế tạo bồn chứa áp lực (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chế tạo sản phẩm cơ khí thuyền tàu (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
Business license No.:
0301990907 – Ngày bắt đầu thành lập:05/05/2000
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
TECCO TRUONG LOC CONSTRUCTION INVESTMENT CORPORATION
Name (abbreviated form):
CÔNG TY TECCO TRƯỜNG LỘC
Address in Vietnamese:
65 Đường Linh Đông, Phường Linh Đông, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
65 Linh Dong Street, Linh Dong Ward, Thu Duc District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tax identification code:
0314012260 (15/09/2016)
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220
Xây dựng công trình công ích
4290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4321
Lắp đặt hệ thống điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, chống sét, chống trộm, thiết bị tự động thông minh, máy nước nóng năng lượng mặt trời, cửa, cầu thang, kính các loại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
1812
Dịch vụ liên quan đến in
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành điện – điện lạnh, ngành nước
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: – Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; – Thiết kế kế cấu công trình; Thẩm tra thiết kế kế cấu công trình; – Giám sát công trình xây dựng dân dụng – công nghiệp. – Hoạt động đo đạc bản đồ; Lập dự án đầu tư; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Tư vấn đấu thầu; Quản lý dự án – Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Tư vấn, xử lý chống thấm công trình; – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – công nghiệp – Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ). – Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ). – Thiết kế công trình xử lý nước cấp, nước thải. – Giám sát công tác lắp đặt thiết bị chuyên ngành công trình xử lý nước thải – xử lý nước cấp – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị – Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp – Thẩm tra thiết kế công trình xử lý nước cấp, nước thải. – Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ). – Thiết kế quy hoạch xây dựng; thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng – Giám sát công tác xây dựng và hòan thiện: công trình xây dựng giao thông đường bộ – công trình xây dựng thủy lợi – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước theo tuyến – Thiết kế cấp – thoát nước công trình xây dựng – Thẩm tra thiết kế cấp – thoát nước công trình xây dựng – Khảo sát địa hình công trình dân dụng và công nghiệp – Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình công nghiệp – Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp – Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ dùng cho gia đình
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội – ngoại thất, cửa, cầu thang, kính các loại (không hoạt động tại trụ sở)
3319
Sửa chữa thiết bị khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
(không hoạt động tại trụ sở)
4100 (Chính)
Xây dựng nhà các loại
7710
Cho thuê xe có động cơ
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4541
Bán mô tô, xe máy
4542
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, thiết bị chống sét, chống trộm, thiết bị tự động thông minh; Bán buôn hàng trang trí nội thát; Bán buôn các sản phẩm bằng gỗ; Bán buôn sàn gỗ các loại; Bán buôn máy nước nóng năng lượng mặt trời; Bán buôn cửa, cầu thang, kính các loại. Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
8020
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
(trừ dịch vụ bảo vệ)
8129
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
(trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng)
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
(trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG)
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý)
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)
5224
Bốc xếp hàng hóa
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé xe, vé tàu; Dịch vụ đại lý tàu biển
Business license No.:
0314012260 (15/09/2016)
Provinces/Nation:
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
Business Name in English:
ITALIAN-THAI DEVELOPMENT PUBLIC COMPANY LIMITED
Address in Vietnamese:
Lầu 12, Tòa Nhà Athena, Số 146-148, Đường Cộng Hòa – Phường 12 – Quận Tân Bình – TP Hồ Chí Minh
Address in English:
12th Floor, Athena Building, 146-148 Cong Hoa Street, Ward 12, Tan Binh District, Hochiminh City
Tax identification code:
0314343946 – Incorporation date: 11/04/ 2017
Business license No.:
0314343946 – Incorporation date: 11/04/ 2017
Provinces/Nation:
Scroll to Top