Tên các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Trung

Tên các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Trung được sưu tầm để giúp thống nhất nội dung bản dịch. Ở Việt Nam có 5 thành phố trực thuộc trung ương và 58 tỉnh, gồm 63 tỉnh thành. Để biết cụ thể tên các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Trung, chúng ta cùng đọc tiếp.

tên các tỉnh thành việt nam bằng tiếng trung

Tên các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Trung: 5 thành phố trực thuộc trung ương

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
芹苴市Qín jū shìTp. Cần Thơ
岘港市Xiàn gǎng shìTp. Đà Nẵng
河内市Hénèi shìTp. Hà Nội
海防市Hǎifáng shìTp. Hải Phòng
胡志明市Húzhìmíng shìTp. Hồ Chí Minh

Tên các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Trung: 58 tỉnh

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
安江省ānjiāng shěngTỉnh An Giang
巴地头顿省Ba dìtóu dùn shěngTỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
薄辽省Báo liáo shěngTỉnh Bạc Liêu
北江省Běijiāng shěngTỉnh Bắc Giang
北干省Běi gàn shěngTỉnh Bắc Kạn
北宁省Běiníng shěngTỉnh Bắc Ninh
槟椥省Bīn zhī shěngTỉnh Bến Tre
平阳省Píngyáng shěngTỉnh Bình Dương
平定省Píngdìng xǐng shěngTỉnh Bình Định
平福省Píngfú shěngTỉnh Bình Phước
平顺省Píngshùn shěngTỉnh Bình Thuận
金瓯省Jīn’ōu shěngTỉnh Cà Mau
高平省Gāopíng shěngTỉnh Cao Bằng
多乐省Duō lè shěngTỉnh Đắk Lắk
得农省De nóng shěngTỉnh Đắk Nông
同奈省Tóng nài shěngTỉnh Đồng Nai
同塔省Tóng tǎ shěngTỉnh Đồng Tháp
嘉莱省Jiā lái shěngTỉnh Gia Lai
河江省Héjiāng shěngTỉnh Hà Giang
河南省Hénán shěngTỉnh Hà Nam
河西省Héxī shěngTỉnh Hà Tây
河静省Hé jìng shěngTỉnh Hà Tĩnh
海阳省Hǎi yáng shěngTỉnh Hải Dương
后江省Hòu jiāng shěngTỉnh Hậu Giang
和平省Hépíng shěngTỉnh Hòa Bình
兴安省Xìng’ān shěngTỉnh Hưng Yên
坚江省Jiān jiāng shěngTỉnh Kiên Giang
昆嵩省Kūn sōng shěngTỉnh Kon Tum
庆和省Qìng hé shěngTỉnh Khánh Hòa
莱州省Láizhōu shěngTỉnh Lai Châu
谅山省Liàng shān shěngTỉnh Lạng Sơn
老街省Lǎo jiē shěngTỉnh Lào Cai
林同省Lín tóngshěng shěngTỉnh Lâm Đồng
隆安省Lóng’ān shěngTỉnh Long An
南定省Nán dìng xǐng shěngTỉnh Nam Định
宁平省Níng píng shěngTỉnh Ninh Bình
宁顺省Níng shùn shěngTỉnh Ninh Thuận
乂安省Yì ān shěngTỉnh Nghệ An
富寿省Fù shòu shěngTỉnh Phú Thọ
富安省Fù’ān shěngTỉnh Phú Yên
广平省Guǎng píng shěngTỉnh Quảng Bình
广南省Guǎng nán shěngTỉnh Quảng Nam
广宁省Guǎng níng shěngTỉnh Quảng Ninh
广义省Guǎngyì shěngTỉnh Quảng Ngãi
广治省Guǎng zhì shěngTỉnh Quảng Trị
溯庄省Sù zhuāng shěngTỉnh Sóc Trăng
山罗省Shān luō shěngTỉnh Sơn La
西宁省Xiníng shěngTỉnh Tây Ninh
前江省Qián jiāng shěngTỉnh Tiền Giang
宣光省Xuānguāng shěngTỉnh Tuyên Quang
太平省Tàipíng shěngTỉnh Thái Bình
太原省Tàiyuán shěngTỉnh Thái Nguyên
清化省Qīng huà shěngTỉnh Thanh Hóa
顺化省Shùn huà shěngTỉnh Thừa Thiên Huế
茶荣省Chá róng shěngTỉnh Trà Vinh
永龙省Yǒng lóng shěngTỉnh Vĩnh Long
永福省Yǒngfú shěngTỉnh Vĩnh Phúc
安沛省ān pèi shěngTỉnh Yên Bái

Tên các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Trung gồm 63 tỉnh thành được chúng tôi sưu tầm với hy vọng mang lại tiện ích và tiết kiệm thời gian trong quá trình dịch thuật

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top