CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI VÀ KINH DOANH CÁ SẤU TỒN PHÁT – 0302606502
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI VÀ KINH DOANH CÁ SẤU TỒN PHÁT – 0302606502
Business Name in English:
TON PHAT CROCODILE COMPANY LIMITED
Name (abbreviated form):
TP CO.,LTD
Address in Vietnamese:
277 Tổ 2, Ấp Ràng , Xã Trung Lập Thượng, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
277 Group 2, Rang Hamlet, Trung Lap Thuong Commune, Cu Chi District, Hochiminh City, Vietnam
Legal representative:
PHAN THỊ NGỌC EM
Tax identification code:
0302606502 – Incorporation date: 24/05/2002
Long Business Description:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật có liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: – Bán buôn pin năng lượng mặt trời, máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời, máy hòa lưới
3511
Sản xuất điện
(trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân)
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết : Thi công và lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời, máy hòa lưới
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
chi tiết: Bán buôn giày dép, nón. Bán buôn hàng may mặc.
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
– chi tiết: Giết mổ, pha lóc, đóng gói, bảo quản, sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh từ thịt cá sấu; sản xuất, chế biến thịt dê tươi (không hoạt động tại trụ sở).
0149
Chăn nuôi khác
– chi tiết: Nuôi trăn (không hoạt động tại trụ sở).
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
– chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở)
8292
Dịch vụ đóng gói
– chi tiết: Đóng gói lương thực, thực phẩm (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật).
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
(không hoạt động tại trụ sở)
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn xe ô tô.
4632
Bán buôn thực phẩm
-chi tiết: Bán buôn cá sấu nuôi và thủy hải sản. Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt cá sấu (không hoạt động tại trụ sở).
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
– chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ cá sấu nuôi (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất sản phẩm từ chăn nuôi (không chăn nuôi, sản xuất tại trụ sở).
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
chi tiết: Bán buôn trăn nuôi.
7912
Điều hành tua du lịch
– chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa.
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
– chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da.
0322 (Chính)
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
– chi tiết: Nuôi cá sấu (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất giống thủy sản nội địa
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
– chi tiết: Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, nón, hàng da và giả da.
1511
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
(không hoạt động tại trụ sở)
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn phụ tùng ô tô.
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
– chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở).
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
chi tiết: Bán buôn hàng điện – điện tử.
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
– chi tiết: Mua bán sản phẩm từ cá sấu nuôi; mua bán các sản phẩm từ trăn nuôi; phế liệu (không hoạt động tại trụ sở).
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
– chi tiết: Sản xuất giống thủy sản biển (không hoạt động tại trụ sở).
3512
Truyền tải và phân phối điện
– chi tiết: Bán điện cho người sử dụng; hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: – Bán buôn pin năng lượng mặt trời, máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời, máy hòa lưới
3511
Sản xuất điện
(trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân)
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết : Thi công và lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời, máy hòa lưới
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời
4641
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
chi tiết: Bán buôn giày dép, nón. Bán buôn hàng may mặc.
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
– chi tiết: Giết mổ, pha lóc, đóng gói, bảo quản, sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh từ thịt cá sấu; sản xuất, chế biến thịt dê tươi (không hoạt động tại trụ sở).
0149
Chăn nuôi khác
– chi tiết: Nuôi trăn (không hoạt động tại trụ sở).
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
– chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở)
8292
Dịch vụ đóng gói
– chi tiết: Đóng gói lương thực, thực phẩm (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật).
1420
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
(không hoạt động tại trụ sở)
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn xe ô tô.
4632
Bán buôn thực phẩm
-chi tiết: Bán buôn cá sấu nuôi và thủy hải sản. Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt cá sấu (không hoạt động tại trụ sở).
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
– chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ cá sấu nuôi (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất sản phẩm từ chăn nuôi (không chăn nuôi, sản xuất tại trụ sở).
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
chi tiết: Bán buôn trăn nuôi.
7912
Điều hành tua du lịch
– chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa.
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
– chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da.
0322 (Chính)
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
– chi tiết: Nuôi cá sấu (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất giống thủy sản nội địa
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
– chi tiết: Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, nón, hàng da và giả da.
1511
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
(không hoạt động tại trụ sở)
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: Bán buôn phụ tùng ô tô.
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
– chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở).
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
chi tiết: Bán buôn hàng điện – điện tử.
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
– chi tiết: Mua bán sản phẩm từ cá sấu nuôi; mua bán các sản phẩm từ trăn nuôi; phế liệu (không hoạt động tại trụ sở).
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
– chi tiết: Sản xuất giống thủy sản biển (không hoạt động tại trụ sở).
3512
Truyền tải và phân phối điện
– chi tiết: Bán điện cho người sử dụng; hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác
Business license No.:
0302606502 – Incorporation date: 24/05/2002
Provinces/Nation: