CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT XÂY DỰNG PHÚ NHUẬN
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT XÂY DỰNG PHÚ NHUẬN
Business Name in English:
PHU NHUAN TECHNICAL CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
Name (abbreviated form):
PN-TECHCONS JSC
Address in Vietnamese:
Lầu 2 Lô C Cao ốc Pntechcons, Số 48 Hoa Sứ, Phường 07, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address in English:
2nd Floor, Block C, Pntechcons Building, 48 Hoa Su, Ward 7, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Legal representative:
NGÔ NHƯ HÙNG
Tax identification code:
0300428854 (19/09/2005)
Long Business Description:
4290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng. Thi công công trình hạ tầng (đường, hệ thống thoát nước). Xử lý nền móng công trình. Thi công ép cọc. Xây dựng công trình giao thông.
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
chi tiết: Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế nội – ngoại thất công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư. Lập luận chứng kinh tế kỹ thuật. Đo vẽ bản đồ. Lập dự toán, tổng dự toán các công trình dân dụng và công nghiệp. Kiểm định các công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế và tổng dư toán. Quản lý dự án. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị.
6810 (Chính)
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
chi tiết: Kinh doanh nhà. Đầu tư, xây dựng, kinh doanh cơ sở hạ tầng khu đô thị, khu dân cư, khu công nghiệp. kinh doanh khu thương mại (không kinh doanh tại trụ sở). Cho thuê văn phòng, nhà xưởng, kho bãi.
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
chi tiết: Trang trí nội ngoại thất.
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở).
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
chi tiết: kinh doanh vật liệu xây dựng. Mua bán vật liệu trang trí nội ngoại thất và các cấu kiện bê tông đúc sẵn, các cấu kiện kết cấu thép, cửa các loại.
4312
Chuẩn bị mặt bằng
chi tiết: San lấp mặt bằng
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
chi tiết: Lắp ghép kết cấu thép, khung nhà tiền chế (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải).
9321
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái (không hoạt động tại trụ sở) ,
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
chi tiết: kinh doanh khu nghỉ dưỡng (trừ khám chữa bệnh), Kinh doanh khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở)
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
chi tiết: Môi giới bất động sản. Dịch vụ quản lý chung cư. Sàn giao dịch bất động sản.
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
chi tiết: mua bán máy móc thiết bị, công cụ ngành xây dựng.
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị, công cụ ngành xây dựng.
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
chi tiết: kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở)
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở)
2410
Sản xuất sắt, thép, gang
(không hoạt động tại trụ sở)
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
(không hoạt động tại trụ sở)
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4311
Phá dỡ
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy – hải sản))
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
5224
Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
8121
Vệ sinh chung nhà cửa
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
chi tiết: Dịch vụ giữ xe.
9312
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
chi tiết: thể dục thể hình.
9522
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
9620
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
(trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da tại trụ sở)
9700
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng. Thi công công trình hạ tầng (đường, hệ thống thoát nước). Xử lý nền móng công trình. Thi công ép cọc. Xây dựng công trình giao thông.
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
chi tiết: Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế nội – ngoại thất công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư. Lập luận chứng kinh tế kỹ thuật. Đo vẽ bản đồ. Lập dự toán, tổng dự toán các công trình dân dụng và công nghiệp. Kiểm định các công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế và tổng dư toán. Quản lý dự án. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị.
6810 (Chính)
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
chi tiết: Kinh doanh nhà. Đầu tư, xây dựng, kinh doanh cơ sở hạ tầng khu đô thị, khu dân cư, khu công nghiệp. kinh doanh khu thương mại (không kinh doanh tại trụ sở). Cho thuê văn phòng, nhà xưởng, kho bãi.
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
chi tiết: Trang trí nội ngoại thất.
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở).
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
chi tiết: kinh doanh vật liệu xây dựng. Mua bán vật liệu trang trí nội ngoại thất và các cấu kiện bê tông đúc sẵn, các cấu kiện kết cấu thép, cửa các loại.
4312
Chuẩn bị mặt bằng
chi tiết: San lấp mặt bằng
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
chi tiết: Lắp ghép kết cấu thép, khung nhà tiền chế (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải).
9321
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái (không hoạt động tại trụ sở) ,
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
chi tiết: kinh doanh khu nghỉ dưỡng (trừ khám chữa bệnh), Kinh doanh khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở)
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
chi tiết: Môi giới bất động sản. Dịch vụ quản lý chung cư. Sàn giao dịch bất động sản.
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
chi tiết: mua bán máy móc thiết bị, công cụ ngành xây dựng.
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị, công cụ ngành xây dựng.
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
chi tiết: kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở)
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở)
2410
Sản xuất sắt, thép, gang
(không hoạt động tại trụ sở)
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3700
Thoát nước và xử lý nước thải
(không hoạt động tại trụ sở)
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4311
Phá dỡ
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy – hải sản))
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
5224
Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
4610
Đại lý, môi giới, đấu giá
8121
Vệ sinh chung nhà cửa
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
chi tiết: Dịch vụ giữ xe.
9312
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
chi tiết: thể dục thể hình.
9522
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
9620
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
(trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da tại trụ sở)
9700
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
Business license No.:
0300428854 (19/09/2005)
Provinces/Nation:
Related articles:
Send Message to listing owner
5
/
5
(
1
vote
)