CÔNG TY TNHH WOOSUNG VIỆT NAM – 3600526311
Business Name in Vietnamese – Tax identification code:
CÔNG TY TNHH WOOSUNG VIỆT NAM – 3600526311
Business Name in English:
WOOSUNG VIET NAM CO.,LTD
Address in Vietnamese:
KCN Bàu Xéo, Xã Sông Trầu, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address in English:
Bau Xeo Industrial Park, Song Trau Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province, Vietnam
Legal representative:
LIM MIN SOO
Tax identification code:
3600526311 – Ngày bắt đầu thành lập: 15/01/2007
Long Business Description:
(Doanh nghiệp phải thực hiện đúng những ngành nghề phù hợp trong khu công nghiệp KCN Bàu Xéo). (Doanh nghiệp phải thực hiện đúng những ngành nghề phù hợp trong Khu công nghiệp Bàu Xéo; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài phải đáp ứng các điều kiện kinh doanh, đầu tư theo quy định của điều ước quốc tế, luật đầu tư và các văn bản pháp luật có liên quan)
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các mặt hàng phù hợp với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn nuôi có mã HS là 2309, 10059090, 10019990, 12019000, 23024010, 07141011, 07141019, 23023000, 23031090, 23064910, 11090000, 23040090, 23066000, 23033000, 23012010, 23012020, 05119990, 23011000, 17021900, 15042090, 15079090, 15119099 và 15131990.
4799
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các mặt hàng phù hợp với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu: Thực hiện quyền phân phối, bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn nuôi có mã HS là 2309, 10059090, 10019990, 12019000, 23024010, 07141011, 07141019, 23023000, 23031090, 23064910, 11090000, 23040090, 23066000, 23033000, 23012010, 23012020, 05119990, 23011000, 17021900, 15042090, 15079090, 15119099 và 15131990.
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014)
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn heo sống, gà sống và các loại động vật sống khác (CPC 622) (không hoạt động tại trụ sở).
4632
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn cá, bán buôn trứng (CPC 622) (không hoạt động tại trụ sở).
1080 (Chính)
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các mặt hàng phù hợp với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn nuôi có mã HS là 2309, 10059090, 10019990, 12019000, 23024010, 07141011, 07141019, 23023000, 23031090, 23064910, 11090000, 23040090, 23066000, 23033000, 23012010, 23012020, 05119990, 23011000, 17021900, 15042090, 15079090, 15119099 và 15131990.
4799
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các mặt hàng phù hợp với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu: Thực hiện quyền phân phối, bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn nuôi có mã HS là 2309, 10059090, 10019990, 12019000, 23024010, 07141011, 07141019, 23023000, 23031090, 23064910, 11090000, 23040090, 23066000, 23033000, 23012010, 23012020, 05119990, 23011000, 17021900, 15042090, 15079090, 15119099 và 15131990.
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014)
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn heo sống, gà sống và các loại động vật sống khác (CPC 622) (không hoạt động tại trụ sở).
4632
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn cá, bán buôn trứng (CPC 622) (không hoạt động tại trụ sở).
1080 (Chính)
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Business license No.:
3600526311 – Ngày bắt đầu thành lập: 15/01/2007
Provinces/Nation:
Related articles:
Send Message to listing owner
5
/
5
(
1
vote
)